Các dạng Toán Lớp 1 theo chương trình mới cơ bản và nâng cao là một phần quan trọng trong chương trình giáo dục cơ bản. Với sự thay đổi và cập nhật liên tục trong giáo dục, chương trình mới dành cho môn Toán Lớp 1 không chỉ mang tính cơ bản mà còn đặt ra những thách thức và cơ hội nâng cao cho học sinh. Trong bài viết này, DapAnChuan.com sẽ khám phá các dạng Toán Lớp 1 theo chương trình mới, từ những kiến thức cơ bản đến những khía cạnh nâng cao, mọi người cùng tham khảo
Các dạng Toán Lớp 1 theo chương trình mới cơ bản
Sau đây là dang sách các dạng toán lớp 1 theo chương trình cơ bản
Dạng so sánh
Học sinh sẽ có số lượng của 2 vật và từ đó có thể so sánh chúng với nhau theo các dạng sau đây
So sánh bằng cách đếm: Hỏi học sinh có bao nhiêu quả táo và bao nhiêu quả cam, sau đó họ phải so sánh xem quả táo nhiều hơn hay ít hơn so với quả cam.
So sánh bằng cách sử dụng dấu “>” hoặc “<“: Cho học sinh hai số, ví dụ: 5 và 8. Họ cần xác định xem số 5 có lớn hơn số 8 hay không, và sau đó viết dấu “>” hoặc “<” để biểu thị sự so sánh.
So sánh bằng cách sử dụng các thuật ngữ “lớn hơn” và “nhỏ hơn”: Hỏi học sinh xem một con cá lớn hơn một con cá nhỏ hơn trong hình minh hoạ.
So sánh theo thứ tự: Cho học sinh một dãy các số hoặc đối tượng và yêu cầu họ xếp chúng theo thứ tự từ lớn đến nhỏ hoặc từ nhỏ đến lớn.
So sánh dài và ngắn, cao và thấp: Học sinh có thể được yêu cầu so sánh chiều dài hoặc chiều cao của các vật thể khác nhau để xác định vật nào dài hơn hoặc ngắn hơn.
Chương trình cơ bản của lớp 1 sẽ tập trung vào phát triển khả năng so sánh cơ bản này để giúp học sinh hiểu cách so sánh các đối tượng, số lượng và tính chất khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Các hoạt động như trò chơi, bài tập và ví dụ thực tế sẽ được sử dụng để giúp học sinh nắm vững khái niệm này.
Dạng viết dãy số
Học sinh phải sắp xếp một dãy số tự nhiên theo các tiêu chí được đề bài đưa ra. Cụ thể, đề bài yêu cầu họ sắp xếp dãy số này theo ba cách khác nhau: từ bé đến lớn, từ lớn đến bé và tách riêng các số chẵn và số lẻ.
Sắp xếp từ bé đến lớn
Trong bước này, học sinh sẽ đưa ra một danh sách các số tự nhiên và sắp xếp chúng theo thứ tự tăng dần, tức là từ số nhỏ nhất đến số lớn nhất. Ví dụ: nếu dãy số là [3, 1, 4, 2, 5], thì sau khi sắp xếp, nó sẽ trở thành [1, 2, 3, 4, 5].
Sắp xếp từ lớn đến bé
Ở bước này, học sinh sẽ lấy lại dãy số ban đầu và sắp xếp chúng theo thứ tự giảm dần, từ số lớn nhất đến số nhỏ nhất. Sử dụng ví dụ trước, dãy số [3, 1, 4, 2, 5] sẽ trở thành [5, 4, 3, 2, 1].
Tách riêng số chẵn và số lẻ
Trong bước này, học sinh sẽ phân loại các số trong dãy thành hai nhóm: số chẵn và số lẻ. Sau đó, họ sẽ sắp xếp các số chẵn và số lẻ theo thứ tự từ bé đến lớn hoặc từ lớn đến bé, tùy thuộc vào yêu cầu của đề bài. Ví dụ, nếu dãy số ban đầu là [3, 1, 4, 2, 5], thì sau khi phân loại và sắp xếp, có thể sẽ có hai dãy con như sau:
- Số chẵn: [4, 2]Số lẻ: [3, 1, 5]
Qua các bước này, học sinh sẽ thực hiện được việc sắp xếp dãy số tự nhiên theo các tiêu chí được đề bài đưa ra.
Ví dụ bài tập
Sắp xếp các số sau: 1, 12, 7, 21
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:…………………………………………
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:………………………………………….
Sắp xếp các số sau: 5, 15, 51, 25
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:…………………………………………
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:………………………………………….
Tìm các số trong dãy số sau: 2, 5, 8, 18, 21, 66, 31, 7
a) Theo số chẵn:
b) Theo số lẽ:
Dạng tìm số lớn nhất và số nhỏ nhất
Trong quá trình học tập toán học và làm các bài tập liên quan đến dãy số tự nhiên, việc tìm ra số lớn nhất và số nhỏ nhất trong một dãy số là một kỹ năng cơ bản mà học sinh cần phải nắm vững. Đây là một bước quan trọng giúp xác định giới hạn trên và dưới của dãy số, cung cấp thông tin quan trọng để phân tích và giải quyết các vấn đề toán học. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện điều này:
Để tìm số lớn nhất trong dãy số, học sinh cần so sánh từng số trong dãy với nhau. Họ bắt đầu bằng cách chọn một số bất kỳ trong dãy làm số lớn nhất tạm thời, sau đó so sánh nó với các số còn lại. Nếu họ tìm thấy một số nào đó lớn hơn số tạm thời, họ sẽ cập nhật số lớn nhất thành số đó. Họ tiếp tục quá trình này cho đến khi kiểm tra tất cả các số trong dãy.
Tương tự, để tìm số nhỏ nhất trong dãy số, học sinh cũng bắt đầu bằng cách chọn một số bất kỳ trong dãy làm số nhỏ nhất tạm thời. Sau đó, họ so sánh số này với các số còn lại và cập nhật số nhỏ nhất nếu tìm thấy một số nào đó nhỏ hơn.
>>> Xem thêm: Các dạng bài tập Toán lớp 6 học kì 1 theo chương trình mới có lời giải
Dạng cộng trừ trong phạm vi 10
Dạng toán cộng và trừ trong phạm vi 10 là một phần quan trọng của toán học cơ bản cho học sinh lớp 1. Nó giúp học sinh xây dựng cơ sở vững chắc cho các kỹ năng toán học cơ bản và phát triển khả năng tính toán. Dưới đây là một số ví dụ về các bài toán cộng và trừ trong phạm vi 10:
Cộng trong phạm vi 10:
- 3 + 4 = 7
- 6 + 2 = 8
- 8 + 1 = 9
Trừ trong phạm vi 10:
- 9 – 3 = 6
- 7 – 5 = 2
- 10 – 8 = 2
Các dạng toán này có thể được giảng dạy bằng cách sử dụng các hình ảnh, bài toán thực tế hoặc bằng cách sử dụng đồ họa. Mục tiêu của việc học cộng và trừ trong phạm vi 10 là giúp học sinh hiểu cách thực hiện các phép tính cơ bản này và xây dựng khả năng tư duy toán học.
Dạng toán có lời văn
Dạng toán lời văn ở lớp 1 thường là những bài toán sử dụng ngôn ngữ và lời văn để đặt ra một tình huống hoặc vấn đề, sau đó yêu cầu học sinh giải quyết bằng cách sử dụng kiến thức toán học cơ bản. Dạng này giúp phát triển kỹ năng đọc, hiểu và giải quyết vấn đề của học sinh. Dưới đây là một số ví dụ về dạng toán lời văn phổ biến ở lớp 1:
- Toán cộng và trừ trong tình huống hàng ngày: Ví dụ, “Em có 5 quả bóng. Em đưa cho bạn 2 quả. Hỏi còn lại bao nhiêu quả?”
- Toán liên quan đến thời gian: Ví dụ, “Sáng nay em thức dậy lúc 7 giờ và đi học sau 30 phút. Hỏi bây giờ là mấy giờ?”
- Toán về đo lường và số lượng: Ví dụ, “Bàn của em dài 1 mét và 20 centimet. Ghế của em dài 80 centimet. Bàn dài hơn ghế bao nhiêu?”
- Toán về sắp xếp và phân loại: Ví dụ, “Em có 4 cái bút và 3 cái sách. Hãy sắp xếp chúng thành hai hàng sao cho mỗi hàng có ít nhất một cuốn sách và một cây bút.”
- Toán về phân phối đồ ăn hoặc vật phẩm: Ví dụ, “Em có 10 cái kẹo và muốn chia đều cho 5 người bạn của mình. Mỗi người bạn sẽ nhận được bao nhiêu cái kẹo?”
- Toán về tiền tệ: Ví dụ, “Em mua một chiếc bút với giá 5.000 đồng và một cuốn vở với giá 3.000 đồng. Hỏi cả hai sản phẩm cùng nhau em phải trả bao nhiêu tiền?”
Các bài toán lời văn như trên giúp học sinh áp dụng kiến thức toán học cơ bản vào các tình huống hàng ngày và phát triển kỹ năng logic, giải quyết vấn đề.
Các dạng Toán Lớp 1 theo chương trình mới nâng cao
Dạng về các số đếm 100
Tôi xin chia sẻ với bạn một số kiến thức về cách đếm đến 100 theo chương trình mới nâng cao trong môn Toán Lớp 1. Chương trình Toán Lớp 1 thường bắt đầu với việc học cách đếm từ 1 đến 100, nhằm giúp học sinh xây dựng nền tảng cơ bản trong việc làm quen với số học và các khái niệm toán học cơ bản.
Ví dụ
Viết các số từ 20 đến 30 ………………………………………………………………………..
Viết các số từ 51 đến 63………………………………………………………………………..
Viết số vào chỗ trống:
- Số liền trước của 35 là…
- Số liền trước của 85 là…
Viết số vào chỗ trống:
- 85 gồm ….. Chục và .…. Đơn vị
- 56 gồm ….. Chục và ….. Đơn vị
- 50 gồm ….. Chục và ….. Đơn vị
Dạng toán về đo độ dài
Trong chương trình học Toán ở Lớp 1, việc đo độ dài thường bắt đầu bằng các khái niệm cơ bản như:
- Đơn vị đo độ dài: Trong hầu hết các quốc gia, đơn vị đo độ dài cơ bản là centimet (cm) và mét (m). Trẻ cần hiểu rằng 1 mét bằng 100 centimet.
- So sánh độ dài: Học sinh sẽ học cách so sánh độ dài của các đối tượng bằng cách sử dụng các từ như “dài hơn,” “ngắn hơn,” “bằng nhau.”
- Sử dụng công cụ đo độ dài: Trẻ sẽ được học cách sử dụng thước đo, thước kẻ hoặc các công cụ khác để đo độ dài của các đối tượng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
- Đo độ dài của đường thẳng: Trẻ sẽ được học cách đo độ dài của đường thẳng bằng cách đặt thước kẻ dọc theo đường thẳng và ghi nhận độ dài.
- Phép cộng và phép trừ với độ dài: Trẻ sẽ bắt đầu học cách thực hiện các phép tính cộng và trừ đơn giản liên quan đến độ dài, chẳng hạn như “2 mét + 3 mét = ?” hoặc “5 mét – 2 mét = ?”
Dạng xác định hình học
Học sinh có thể tham gia vào việc học về các khái niệm hình học cơ bản, bao gồm hình vuông, hình chữ nhật và tam giác, và thậm chí có thể học cách vẽ chúng một cách chi tiết và chính xác. Việc này không chỉ giúp họ hiểu rõ hơn về các hình học cơ bản mà còn phát triển khả năng vẽ và suy luận hình học.
Việc học về các hình học cơ bản này không chỉ mang lại kiến thức căn bản mà còn giúp phát triển kỹ năng tư duy logic, khả năng sử dụng toán học trong thực tế và kỹ năng vẽ, các kỹ năng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và trong học tập.
Dạng tính toán ngược
Các bài tập phép cộng trong phạm vi 10 ở lớp 1 yêu cầu học sinh tìm số để thực hiện phép cộng hoặc trừ khi họ đã biết kết quả. Việc luyện tập loại bài này sẽ giúp trẻ hiểu rõ hơn về bản chất của phép cộng và trừ. Nó cũng giúp kích thích sự phát triển trí não của trẻ, tăng cường khả năng áp dụng và thông minh.
Toán về lời văn
Viết phép tính thích hợp.
a) Có: 12 cái kẹo b) Có: 9 con lợn
thêm: 3 cái kẹo Bán: 6 con lợn
Có tất cả: …. cái kẹo? Còn lại: ….. con lợn?
Bài 3. Viết phép tính thích hợp.
a, Có: 6 quả cam Có: 10 cái kẹo
Cho đi: 3 quả cam Đã ăn: 4 cái kẹo
Tất cả có: …. quả cam? Còn lại: ….. cái kẹo?
Bài 4:
Bóng xanh: 10 quả……………
Bóng đỏ: 8 quả……………
Tất cả: ……quả……………
Bài 5. Giải bài toán theo tóm tắt sau:
Có: 15 cây hoa
Trồng thêm: 4 cây
Có tất cả: ……cây hoa
Trên đây là thông tin chia sẻ về các dạng Toán Lớp 1 theo chương trình mới cơ bản và nâng cao cần tham khảo. Hy vọng qua những gì vừa tham khảo trên sẽ giúp mọi người các bậc phụ huynh nắm rõ và thuận tiện trong việc giảng dạy con em của mình