Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E – Đầy đủ và dễ học nhất

Việc học từ vựng bắt đầu bằng bảng chữ cái tiếng Anh là một trong những cách hay. Điều này sẽ giúp bạn có thể ghi nhớ và vận dụng từ vựng nhanh chóng, dễ dàng. Hiểu được phương pháp này, IELTS Vietop đã tổng hợp tất tần tật các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày trong bài viết sau.

Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Những từ vựng bắt đầu bằng chữ E trong bảng chữ cái tiếng Anh đều là những từ phổ biến và được sử dụng hàng ngày. Hiểu và sử dụng đúng các từ này trong thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân.

Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E – Đầy đủ và dễ học nhất

Để có thể ghi nhớ và tiết kiệm được thời gian học, người học nên chia từ vựng theo số lượng chữ trong từ, hoặc chia theo nhóm từ loại. Bạn có thể tham khảo cách chia từ vựng của IELTS Vietop ngay bên dưới để có cho mình cách học từ vựng hợp lý nhé. 

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E với 3 chữ cái

  • Elf /ɛlf/: Yêu tinh
  • Era /ˈiərə/: Kỷ nguyên, thời đại
  • Eve /iːv/: Đêm giáng sinh, buổi tối trước ngày lễ
  • Elm /ɛlm/: Cây du

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E với 4 chữ cái

  • Edit /ˈedit/: Biên tập, chỉnh sửa
  • Earn /əːn/: Kiếm được, kiếm tiền
  • Easy /’i:zi/: Dễ dàng, không khó
  • Echo /’ekou/ : Tiếng vang, tái âm
  • Edge /ɛdʒ/ : Cạnh, mép, cắt xén, làm sắc
  • Exit /´egzit/: Lối ra, thoát
  • Even /’i:vn/: Ngay cả, ngay
  • Evil /’i:vl/: Ác, ác quỷ
  • Exam /ig´zæm/: Kỳ thi
  • Each /i:tʃ/: Mỗi

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E với 5 chữ cái

  • Early /ˈɜːrli/: Sớm
  • Earth /ɜːrθ/: Trái đất
  • Email /ˈiːmeɪl/: Thư điện tử
  • Error /ˈɛrər/: Lỗi, sai lầm
  • Event /ɪˈvɛnt/: Sự kiện
  • Every /ˈɛvri/: Mỗi
  • Exact /ɪɡˈzækt/: Chính xác
  • Exist /ig’zist/: Tồn tại
  • Extra /ˈɛkstrə/: Thêm, phụ, đặc biệt

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E với 6 chữ cái

  • Escape /ɪˈskeɪp/: Trốn thoát, thoát ra; sự thoát thoát
  • Expert /ˈɛkspɜːrt/: Chuyên gia, chuyên viên; thành thạo, giỏi
  • Ensure /ɪnˈʃʊr/: Đảm bảo, chắc chắn
  • Extend /ɪkˈstɛnd/: Mở rộng, kéo dài
  • Empire /ˈɛmpaɪr/: Đế chế
  • Export /ˈɛkspɔːrt/: Xuất khẩu; hàng xuất khẩu
  • Ethics /ˈɛθɪks/: Đạo đức
  • Empire /ɪmˈpaɪər/: Hoàng đế, đế quốc
  • Escape /ɪsˈkeɪp/: Trốn thoát, thoát ra; sự thoát thoát
  • Eraser /ɪˈreɪsər/: Cục tẩy

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E với 7 chữ cái

  • Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/: Trưng bày, triển lãm; hiện vật, sản phẩm trưng bày
  • Explore /ɪkˈsplɔːr/: Khám phá, thám hiểm
  • Examine /ɪɡˈzæmɪn/: Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
  • Eternal /ɪˈtɜːrnl/: Vĩnh cửu, bất diệt
  • Exercise /ˈɛksərsaɪz/: Bài tập, tập thể dục; tập thể dục
  • Express /ɪkˈsprɛs/: Diễn đạt, biểu đạt; nhanh chóng, tức thì
  • External /ɪkˈstɜːrnl/: Bên ngoài, ngoại vi
  • Economy /ɪˈkɒnəmi/: Kinh tế
  • Evaluate /ɪˈvæljueɪt/: Đánh giá, định giá
  • Engineer /ˌɛndʒɪˈnɪər/: Kỹ sư; thiết kế, xây dựng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E với 8 chữ cái

  • Elephant /ˈɛlɪfənt/: Con voi
  • Essential /ɪˈsɛnʃəl/: Cần thiết, thiết yếu
  • Education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục
  • Efficient /ɪˈfɪʃənt/: Hiệu quả, có năng suất
  • Emergency /ɪˈmɜːrdʒənsi/: Tình trạng khẩn cấp, sự cấp bách
  • Excellent /ˈɛksələnt/: Xuất sắc, tuyệt vời
  • Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: Thiết bị, dụng cụ
  • Executive /ɪɡˈzɛkjətɪv/: Giám đốc, ban điều hành; thuộc về lãnh đạo
  • Estimate /ˈɛstɪmeɪt/: Ước tính, đánh giá; sự ước tính, đánh giá
  • Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi; sự trao đổi

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E với 9 chữ cái

  • Efficient /ɪˈfɪʃənt/: Hiệu quả, có năng suất
  • Electronic /ɪlɪkˈtrɒnɪk/: Điện tử
  • Essential /ɪˈsɛnʃəl/: Cần thiết, thiết yếu
  • Education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục
  • Expansion [ɪkˈspænʃən/: Sự mở rộng, sự mở mang
  • Exquisite /ɪkˈskwɪzɪt/: Tuyệt vời, tinh tế
  • Emergency /ɪˈmɜːrdʒənsi/: Tình trạng khẩn cấp, sự cấp bách
  • Elevation /ˌɛlɪˈveɪʃən/: Độ cao, sự nâng cao
  • Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: Thiết bị, dụng cụ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E với 10 chữ cái

  • Experience /ɪkˈspɪəriəns/: Kinh nghiệm; trải nghiệm, trải qua
  • Expression /ɪkˈsprɛʃən/: Biểu đạt, diễn tả
  • Enterprise /ˈen.tə.praɪz/: Doanh nghiệp
  • Expedition /ˌɛkspɪˈdɪʃən/: Cuộc thám hiểm, cuộc hành trình
  • Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.ez.əm/: Sự nhiệt tình, hăng hái
  • Excitement /ɪk´saɪtmənt/: Trạng thái xúc động, cảm xúc mạnh
  • Employment /im’plɔimənt/: Việc làm
  • Evaluation /i,vælju’eiʃn/: Sự ước lượng, định giá
  • Exaggerate /ɪɡˈzædʒəreɪt/: Cường điệu

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E với 11 chữ cái

  • Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường
  • Examination /ig¸zæmi´neiʃən/: Sự khám xét kỹ, kiểm tra kỹ
  • Educational /ˌɛdjʊˈkeɪʃənl/: Thuộc giáo dục
  • Explanation /ˌɛkspləˈneɪʃən/: Sự giải thích
  • Engineering /ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/: Kỹ thuật
  • Embarrassed /ɪmˈbærəst/: Xấu hổ
  • Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/: Sự chứng thực, sự tán thành
  • Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/: Khuyến khích, cổ vũ, động viên

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E với 12 chữ cái

  • Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜːr/: Doanh nhân
  • Ecstatically /ɪkˈstætɪkəli/: Một cách hạnh phúc
  • Earsplitting /ˈɪrˌsplɪtɪŋ/: Tiếng ồn, tiếng vang lớn
  • Editorialize /ɪˈdɪtəriəˌlaɪz/: Viết, biên tập một bài viết
  • Egoistically /ˌiːɡəˈstɪkəli/: Tự cho mình là trung tâm, không chú ý đến người khác
  • Embryologist /ɛmˈbriːələdʒɪst/: Người nghiên cứu về phôi thai (của sinh vật)
  • Effervescent /ˌɛfərˈvɛsənt/: Sôi nổi, năng động

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E với 13 chữ cái

  • Extermination /ɪkˌstɜːrmɪˈneɪʃən/: Sự diệt trừ, tiêu diệt
  • Establishment /ɪˈstæblɪʃmənt/: Sự thành lập, tổ chức
  • Eavesdropping /ˈiːvzˌdrɒpɪŋ/: Nghe trộm, nghe lén
  • Eccentrically /ik’sentrikli/: Lập dị, kỳ quặc
  • Ecclesiastics /ɪˌkliːziˈæstɪks/: Người hoạt động trong hội thánh (công giáo)

Tổng hợp từ loại tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Tổng hợp từ loại tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Danh từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

  • Evolution: sự tiến hóa
  • Emotion: cảm xúc
  • Example: ví dụ
  • Excuse lời biện hộ
  • Empire: đế quốc
  • Expert: chuyên gia
  • Exploration: sự khám phá
  • Exercise: bài tập
  • Employment: việc làm
  • Eye: mắt
  • Energy: năng lượng
  • Entrance: lối vào
  • Effect: tác động
  • Edge: cạnh
  • Essence: bản chất

Động từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

  • Enrich: làm giàu
  • Engage: tham gia, làm việc
  • Endure: chịu đựng
  • Estimate: ước tính
  • Evolve: tiến hóa
  • Excavate: khai quật
  • Exhibit: trưng bày
  • Export: xuất khẩu
  • Embrace: ôm, đón nhận
  • Extinguish: dập tắt
  • Evaporate: bay hơi
  • Exclaim: kêu gọi
  • Elect: bầu chọn, bầu cử
  • Enlist: ghi danh, tham gia
  • Enlarge: phóng to, làm lớn hơn

Tính từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

  • Extraordinary: phi thường
  • Exquisite: tuyệt vời
  • European: thuộc châu Âu
  • Ecological: sinh thái
  • Ecstatic: vui mừng
  • Eccentric: kỳ quặc
  • Easygoing: dễ tính
  • Elaborate: tường minh
  • Elegant: thanh lịch
  • Everlasting: vĩnh viễn
  • Eager: hăm hở
  • Ethical: thuộc đạo đức
  • Expert: giỏi
  • Earthy: thuộc về đất đai
  • Endless: vô tận

Vận dụng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E trong câu thì hiện tại đơn

  • Eat: I eat breakfast every morning.
  • Enjoy: She enjoys reading books in her free time.
  • Explain: The teacher explains the lesson to the students.
  • Exercise: They exercise at the gym four times a week.
  • Experience: We experience different cultures when we travel.
  • Express: He expresses his feelings through art.
  • Expect: They expect to finish the project by next week.
  • Explore: The scientists explore the depths of the ocean.
  • Extend: The company extends its business to new markets.
  • Earn: He earns a lot of money from his job.

Vận dụng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E trong cách phát âm ed

Có ba cách phát âm ed với từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E:

Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ với động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/

Ví dụ: 

  • established /ɪˈstæb.lɪʃ/
  • embellish /ɪmˈbel.ɪʃ/
  • expressed /ɪkˈspres/

Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ với động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/

Ví dụ:

  • expected /ɪkˈspekt/
  • exerted /ɪɡˈzɜːt/
  • exported /ɪkˈspɔːt/

Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ trong những trường hợp còn lại

Ví dụ:

  • endured /ɪnˈdʒʊər/
  • exclaimed /ɪkˈskleɪm/
  • enlightened /ɪnˈlaɪ.tənd/

Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả là một quá trình cần sự kiên trì trong khoảng thời gian dài. Vì thế, điều kiện tiên quyết để đạt được thành công là sự nỗ lực của người học. 

Dưới đây là một số mẹo học từ vựng tiếng Anh hiệu quả bạn có thể tham khảo:

  • Take note từ vựng: Ghi chép từ vựng vào một cuốn sổ tay hoặc ứng dụng học từ vựng để có thể dễ dàng xem lại và ôn tập.
  • Tạo các flashcard: Sử dụng flashcards (thẻ từ vựng) để viết từ vựng ở mặt trước và định nghĩa hoặc ví dụ ở mặt sau. Có thể sử dụng ứng dụng flashcards để học trên điện thoại di động.
  • Xem phim, nghe nhạc và đọc sách tiếng Anh: Tiếp xúc với nhiều tài liệu tiếng Anh sẽ giúp bạn gặp đa dạng từ vựng và hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

IELTS Vietop đã tổng hợp tất tần tật các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng, với những thông tin trong bài viết đã cung cấp, sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học từ vựng. 

Viết một bình luận