Sàn Upcom khác gì Hose? So sánh điểm khác biệt khi mua cổ phiếu

Sàn UpCoM khác gì HoSE? Đây đều là hai sàn giao dịch chứng khoán lớn tại Việt Nam nhưng mỗi sàn đều mang trong mình những đặc điểm riêng biệt, tạo nên sự đa dạng trong lựa chọn đầu tư cho nhà đầu tư. Theo dõi bài viết dưới đây của DapAnChuan.com để thấy rõ sự khác biệt khi mua cổ phiếu và lựa chọn được sàn giao dịch phù hợp nhất.

Giới thiệu sàn UpCoM và sàn HoSE

Sàn UpCoM là gì?

Sàn giao dịch chứng khoán UpCoM viết tắt từ “Unlisted Public Company Market”, có nghĩa là “Thị trường Công ty Cổ phần Không niêm yết”. Đây là một trong ba sàn giao dịch chứng khoán lớn tại Việt Nam, cùng với Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HoSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). Sàn UpCoM tập trung vào việc giao dịch cổ phiếu của các công ty chưa niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán chính (HoSE và HNX).

Mục tiêu chính của Sàn UpCoM là tạo điều kiện cho các công ty nhỏ và vừa có cơ hội huy động vốn thông qua việc niêm yết cổ phiếu và giao dịch trên sàn này. Điều này giúp các công ty này có thể tiếp cận nguồn vốn mới để phát triển kinh doanh và mở rộng hoạt động.

Sàn UpCoM dành cho đối tượng nào?
Sàn UpCoM dành cho đối tượng nào?

Sàn HOSE là gì?

Sàn HoSE hay còn được gọi là Sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM. Đây là một trong hai sàn giao dịch chứng khoán chính ở Việt Nam, cùng với Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). HoSE có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh và là nơi chính để giao dịch cổ phiếu của nhiều công ty lớn và nhỏ.

HoSE chủ yếu tập trung vào việc niêm yết và giao dịch cổ phiếu của các công ty có quy mô lớn và có sự tham gia của nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước. Đây là sàn giao dịch có số lượng giao dịch và khối lượng giao dịch lớn nhất tại Việt Nam.

Các công ty niêm yết trên HoSE phải tuân thủ các quy định về thông tin công bố, tài chính, và đáp ứng nhiều yêu cầu để duy trì việc niêm yết. Sàn này đóng góp quan trọng vào việc tạo điều kiện cho các doanh nghiệp huy động vốn thông qua thị trường chứng khoán và đóng vai trò quan trọng trong phát triển tài chính và đầu tư tại Việt Nam.

Sàn UpCoM khác gì HoSE?

Sàn UpCoM (UpCoM) và Sàn HOSE (Ho Chi Minh City Stock Exchange) là hai sàn giao dịch chứng khoán quan trọng tại Việt Nam, nhưng chúng có những khác biệt quan trọng về đặc điểm và quy mô. Dưới đây là một số điểm khác biệt đáng chú ý giữa hai sàn này:

Quy mô và loại công ty niêm yết

Sàn UpCoM

UpCoM là sàn giao dịch cho các công ty nhỏ và vừa, chưa niêm yết trên sàn chính (HoSE và HNX). UpCoM tập trung vào các doanh nghiệp mới thành lập, nhỏ hơn về quy mô và thường có tiềm năng phát triển. Đây là nơi để các công ty này có cơ hội huy động vốn và tạo điều kiện để được quan sát bởi thị trường.

Sàn HoSE

Đây là sàn chứng khoán lớn nhất tại Việt Nam, tập trung vào niêm yết cổ phiếu của các công ty lớn, có quy mô vốn điều lệ lớn, và thường đã có sự phát triển đáng kể trong kinh doanh. Các công ty niêm yết trên HoSE thường được đánh giá là có tiềm năng tương đối cao và có sự quan tâm từ các nhà đầu tư lớn.

Điều kiện niêm yết

Để được niêm yết chứng khoán trên Sàn giao dịch chứng khoán UpCoM và HoSE, các công ty cần tuân thủ một số điều kiện cụ thể. Mỗi sàn sẽ có sự khác biệt trong điều kiện, cụ thể như sau:

Sàn UpCoM:

  • Công ty cần có vốn điều lệ đã góp từ 30 tỷ đồng trở lên.
  • Công ty cần có tối thiểu 10% số cổ phiếu có quyền biểu quyết do ít nhất 100 nhà đầu tư không phải là cổ đông lớn nắm giữ.
  • Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng: Công ty có thể được niêm yết nếu đã thực hiện chào bán thành công cổ phiếu lần đầu ra công chúng thông qua đăng ký với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

Sàn HOSE:

  • Mức vốn điều lệ: Công ty cần có mức vốn điều lệ đạt ít nhất 120 tỷ đồng tại thời điểm chào bán trên sàn HoSE.
  • Thời gian hoạt động: Công ty phải hoạt động ít nhất 2 năm tính đến thời điểm đăng ký niêm yết trên sàn HoSE.
  • Lợi nhuận và tình hình tài chính: Công ty cần đạt được lợi nhuận sau thuế tối thiểu 5% số vốn và không có lỗ lũy kế hay nợ quá hạn trong vòng 1 năm.
  • Tuân thủ luật chứng khoán: Công ty cần tuân thủ đúng các quy định và luật chứng khoán trên sàn UpCoM và không nằm trong danh sách nghiêm cấm vi phạm luật chứng khoán.
  • Tình hình giao dịch chứng khoán tại UpCoM: Đối với các công ty đại chúng đã niêm yết trên sàn UpCoM, họ cần phải có tình hình giao dịch chứng khoán trên UpCoM trong ít nhất 2 năm. Các hoạt động chuyển sang sàn HoSE cần được thông qua bởi đại hội đồng cổ đông.
  • Hồ sơ Đăng ký niêm yết hợp lệ: Các doanh nghiệp cần phải chuẩn bị và nộp đủ các hồ sơ Đăng ký niêm yết cổ phiếu hợp lệ trên sàn HoSE, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ thông tin cần thiết để được xem xét và duyệt.

Cả HoSE và UpCoM đều đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thị trường chứng khoán tại Việt Nam, nhưng có các sự khác biệt về quy mô, loại công ty niêm yết và điều kiện niêm yết.

Sàn UpcoM khác gì HoSE
Sàn UpcoM khác gì HoSE?

Điểm khác biệt khi mua cổ phiếu trên sàn UpCoM và HoSE

Dưới đây là so sánh chi tiết về sự khác nhau giữa các sàn chứng khoán UpCoM và HoSE để nhà đầu tư tham khảo và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất:

Danh sách mã chứng khoán

Hiện tại, danh sách mã chứng khoán sàn UpCoM là hơn 1700 mã, còn sàn HoSE thì hơn 1100 mã. Số lượng mã chứng khoán trên UpCoM lớn hơn phản ánh sự đa dạng và phong phú trong loại hình công ty và ngành nghề trên sàn. Mặt khác, số lượng mã chứng khoán trên HoSE ít hơn do sự tập trung vào các công ty lớn, vốn điều lệ cao hơn và các công ty có quy mô phát triển.

Với sàn UpCoM, nhà đầu tư sẽ có nhiều sự lựa chọn hơn. Còn sàn HoSE làm cho việc lựa chọn đầu tư trở nên tập trung và thường liên quan đến các công ty lớn, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

Các nhóm cổ phiếu trên sàn UpCoM và sàn HOSE

Không chỉ có số lượng mã chứng khoán khác nhau mà các nhóm cổ phiếu trên sàn UpCoM và sàn HOSE cũng có sự khác biệt, cụ thể như sau:

Tiêu ChíSàn UpCoMSàn HOSE
Nhóm Vốn Hóa LớnVốn chủ sở hữu ≥ 1000 tỷ đồngVốn hóa > 10.000 tỷ VND
Nhóm Vốn Hóa VừaVốn 300 – 1000 tỷ đồngVốn hóa từ 1000 – 10.000 tỷ đồng
Nhóm Vốn Hóa NhỏVốn 10 – 300 tỷ đồngVốn hóa từ 100 – 1000 tỷ đồng
Tỉ trọng vốn hóaThấp so với thị trường, phân tánChiếm tỷ lệ lớn trong vốn hóa thị trường
Tăng trưởngTiềm năng tăng trưởng, đa dạng doanh nghiệpTiềm năng tăng trưởng ổn định
Thanh KhoảnThấp, có thể không ổn địnhThanh khoản tốt, đảm bảo tính thanh khoản
Rủi roRủi ro thấp đến cao tùy theo nhómRủi ro tương đối thấp cho nhóm lớn
Mục tiêu đầu tưĐa dạng, phù hợp cho nhiều đối tượngDài hạn cho nhóm lớn, trung/dài hạn cho nhóm vừa và nhỏ

Thời gian giao dịch

Trên sàn Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và UpCoM, thời gian giao dịch được xác định theo lịch làm việc thông thường từ thứ Hai đến thứ Sáu hàng tuần, trừ các ngày nghỉ theo quy định của Bộ Luật Lao động. Tuy nhiên, khung thời gian giao dịch cụ thể sẽ có sự khác nhau sữa 2 sàn như sau:

Sàn UpCoM

Thời gian giao dịch trên sàn UpCoM như sau:

Giờ Giao DịchPhương Thức Giao DịchLệnh sử dụng (*)
9h00 – 11h30Khớp lệnh liên tục ILO (Được hủy/ sửa lệnh)
11h30 – 13h00Nghỉ giữa phiên 
13h00 – 15h00Khớp lệnh liên tục IILO (Được hủy/ sửa lệnh)
9h00 – 11h30 & 13h00 – 15h00Khớp lệnh thỏa thuận(Lệnh thỏa thuận)

Sàn HOSE

Thời gian giao dịch cổ phiếu trên sàn HOSE được chia thành các phiên giao dịch khác nhau như sau:

Giờ giao dịchPhương thức giao dịchLệnh sử dụng (*)
9h00 – 9h15Khớp lệnh định kỳ mở cửaATO, LO (Không được sửa lệnh hoặc hủy lệnh)
9h15 – 11h30Khớp lệnh liên tục ILO, MP (Được sửa lệnh hoặc hủy lệnh)
11h30 – 13h00Nghỉ giữa phiên          
13h00 – 14h30Khớp lệnh liên tục IILO, MP (Được sửa lệnh hoặc hủy lệnh)
14h30 – 14h45Khớp lệnh định kỳ đóng cửaATC, LO (Không được sửa lệnh hoặc hủy lệnh)
9h00 – 11h30 & 13h00 – 15h00Giao dịch thỏa thuận (**)Lệnh thỏa thuận

Giao dịch Trái phiếu:

Trái phiếu thường được giao dịch trong các khoảng thời gian cụ thể trong ngày. Hiện tại, thời gian giao dịch trái phiếu trên sàn HOSE được chia thành hai phiên:

  • Phiên sáng: Từ 9:00 sáng đến 11:30 sáng.
  • Phiên chiều: Từ 1:00 chiều đến 3:00 chiều.

Phương thức giao dịch

Cả sàn HOSE và sàn UpCoM đều hỗ trợ phương thức giao dịch khớp lệnh thỏa thuận, trong đó bên mua và bên bán tự thỏa thuận về các điều kiện giao dịch. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt như sau:

Sàn UpCoM: tập trung chủ yếu vào khớp lệnh liên tục và khớp lệnh thỏa thuận. Khớp lệnh liên tục cho phép giao dịch ngay sau khi lệnh được nhập vào hệ thống.

Sàn HOSE: sử dụng cả phương thức khớp lệnh định kỳ và khớp lệnh liên tục. Khớp lệnh định kỳ thường diễn ra tại các thời điểm cố định trong ngày, còn khớp lệnh liên tục cho phép giao dịch ngay khi có lệnh mua và lệnh bán đối ứng.

Nguyên tắc xác định giá thực hiện giao dịch trong phương thức khớp lệnh định kỳ như sau:

+ (a) Chọn mức giá sao cho khối lượng giao dịch lớn nhất, và thực hiện hết lệnh mua có giá cao hơn và lệnh bán có giá thấp hơn mức giá này.

+ (b) Nếu có nhiều mức giá thỏa mãn điều kiện ở (a), chọn mức giá để thực hiện lệnh của một bên và thực hiện lệnh của bên đối ứng hoặc một phần lệnh của bên đối ứng.

+ (c) Nếu có nhiều mức giá thỏa mãn điều kiện ở (b), chọn mức giá trùng hoặc gần mức giá thực hiện gần nhất trong ngày hoặc mức giá trùng hoặc gần giá tham chiếu.

+ (d) Nếu không có mức giá nào thỏa mãn điều kiện ở (b), chọn mức giá thỏa mãn điều kiện ở (a) và trùng hoặc gần mức giá thực hiện gần nhất trong ngày hoặc mức giá trùng hoặc gần giá tham chiếu.

So sánh điểm khác biệt khi mua cổ phiếu trên sàn UpCoM và HoSE
So sánh điểm khác biệt khi mua cổ phiếu trên sàn UpCoM và HoSE

Nguyên tắc khớp lệnh giao dịch

Sàn UpCoM và HoSE có điểm tương đồng về nguyên tắc khớp lệnh giao dịch, cụ thể:

+ Ưu tiên về giá: Cả UpCoM và HoSE đều ưu tiên lệnh mua với mức giá cao hơn và lệnh bán với mức giá thấp hơn để thực hiện trước. Điều này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc thực hiện các giao dịch theo giá.

+ Ưu tiên về thời gian: Cả hai sàn đều thực hiện nguyên tắc ưu tiên lệnh nhập vào hệ thống giao dịch trước trong trường hợp các lệnh mua hoặc lệnh bán có cùng mức giá. Từ đó khuyến khích người giao dịch nhanh chóng thực hiện lệnh để có ưu tiên thực hiện giao dịch.

Đơn vị giao dịch

Cả hai sàn UpCoM và sàn HOSE đều có các quy định về đơn vị giao dịch khớp lệnh lô chẵn. Tuy nhiên, đơn vị giao dịch cũng có sự khác nhau giữa sàn UpCoM và HoSE. Cụ thể:

Sàn UpCoM

  • Đơn vị giao dịch khớp lệnh lô chẵn: 100 cổ phiếu
  • Không có quy định cụ thể về đơn vị giao dịch đối với giao dịch thỏa thuận
  • Giao dịch thỏa thuận không được phép thực hiện trong ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu mới niêm yết trên sàn; hoặc ngày giao dịch trở lại sau khi bị tạm ngừng giao dịch 25 ngày liên tiếp cho đến khi có giá tham chiếu được xác lập từ kết quả của phương thức khớp lệnh liên tục.

Sàn HOSE

  • Đơn vị giao dịch khớp lệnh lô chẵn: từ 100 đến 500.000 cổ phiếu, CCQ đóng, CCQ ETF, CW.
  • Đơn vị giao dịch thỏa thuận: 1 cổ phiếu, CCQ đóng, CCQ ETF, CW.
  • Khối lượng giao dịch thỏa thuận: từ 20.000 cổ phiếu, CCQ đóng, CCQ ETF, CW trở lên.

Có thể thấy sàn HOSE có các quy định cụ thể hơn về đơn vị giao dịch khớp lệnh lô chẵn, bao gồm các loại chứng khoán khác nhau như cổ phiếu, CCQ đóng, CCQ ETF và CW.

Ngoài ra, sàn HOSE cho phép đơn vị giao dịch thỏa thuận là 1 cổ phiếu, trong khi không có quy định cụ thể về đơn vị giao dịch thỏa thuận trên sàn UpCoM. Sàn HOSE quy định khối lượng giao dịch thỏa thuận từ 20.000 cổ phiếu trở lên, trong khi sàn UpCoM không có thông tin cụ thể về đơn vị này.

Đơn vị yết giá

Ngoài ra, sàn HoSE khác sàn UpCoM về đơn vị yết giá. Trong khi UpCoM xác định đơn vị này dựa trên phương thức giao dịch và loại chứng khoán thì sàn HoSE lại xác định dựa trên mức giá và vị thế. Cụ thể:

Đơn vị yết giá sàn UpCoM

Loại chứng khoánPhương thức giao dịchĐơn vị yết giá
Cổ phiếuGiao dịch khớp lệnh100 đồng
Cổ phiếuGiao dịch thỏa thuậnKhông quy định

Đơn vị yết giá sàn HOSE

Mức giáĐơn vị yết giá
< 10.000 đồng10 đồng
10.000 – 49.950 đồng50 đồng
≥ 50.000 đồng100 đồng

Biên độ dao động giá

Cả sàn UpCoM và sàn HOSE có quy định về biên độ dao động giá dựa trên giá tham chiếu và có quy định biên độ dao động giá khác nhau đối với các loại chứng khoán khác nhau (ví dụ: cổ phiếu, trái phiếu, CW). Tuy nhiên, phạm vi và cách tính biên độ dao động giá khác nhau cho từng loại chứng khoán. Cụ thể:

Sàn UpCoM

  • Biên độ dao động giá trong ngày đối với cổ phiếu: ± 15% so với giá tham chiếu.
  • Giá trần (Giá tối đa): Giá tham chiếu x (100% + Biên độ dao động giá).
  • Giá sàn (Giá tối thiểu): Giá tham chiếu x (100% – Biên độ dao động giá).
  • Biên độ dao động giá trong ngày đối với cổ phiếu mới niêm yết hoặc giao dịch trở lại sau tạm ngừng: ± 40% so với giá tham chiếu.
  • Biên độ dao động giá đối với trường hợp trả cổ tức/thưởng bằng cổ phiếu quỹ: ± 40% so với giá tham chiếu.

Sàn HOSE

  • Biên độ dao động giá trong ngày đối với CP, CCQ đóng, CCQ ETF: ± 7% so với giá tham chiếu.
  • Biên độ dao động giá trong ngày đối với cổ phiếu mới niêm yết hoặc giao dịch trở lại sau tạm ngừng: ± 20% so với giá tham chiếu.
  • Biên độ dao động giá đối với CW: Sử dụng công thức phức tạp với giá tham chiếu CW và giá trần/giá sàn của cổ phiếu cơ sở.

Có thể thấy biên độ dao động giá trên sàn UpCoM có phạm vi lớn hơn so với sàn HOSE đối với cổ phiếu và trường hợp trả cổ tức/thưởng bằng cổ phiếu quỹ.

Sàn HOSE có quy định rõ ràng về biên độ dao động giá đối với các loại chứng khoán cụ thể như CP, CCQ đóng, CCQ ETF và CW, trong khi sàn UpCoM chỉ cung cấp một giới hạn chung cho cổ phiếu và trường hợp trả cổ tức/thưởng bằng cổ phiếu quỹ.

Mua cổ phiếu trên sàn UpCoM khác gì HoSE
Mua cổ phiếu trên sàn UpCoM khác gì HoSE?

Quy định về thanh toán

Quy định về thanh toán trên Sàn Giao dịch Chứng khoán UpCoM (UpCoM) và Sàn Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HoSE) có một số điểm tương đồng, nhưng cũng có sự khác biệt dựa trên quy mô và loại giao dịch. Dưới đây là mô tả tổng quan về quy định thanh toán trên cả hai sàn:

Sàn UpCoM

Loại chứng khoánPhong tỏa tiền/ cổ phiếuThanh toán tiềnThanh toán cổ phiếu
Lệnh mua/ bán cổ phiếuTừ T+0 đến trước 13h00 ngày T+2Trước 13h00 ngày T+2Trước 13h00 ngày T+2

Trong đó:

  • T: Ngày thực hiện giao dịch theo hình thức khớp lệnh hoặc thỏa thuận.
  • Phong tỏa tiền: Quá trình tạm giữ số tiền tương ứng với lệnh mua, và tạm giữ số lượng cổ phiếu tương ứng với lệnh bán.
  • Thanh toán tiền: Ghi giảm hoặc tăng số tiền trên tài khoản của Khách hàng sau khi mua hoặc bán cổ phiếu.
  • Thanh toán cổ phiếu: Ghi giảm hoặc tăng số lượng cổ phiếu trên tài khoản của Khách hàng sau khi bán hoặc mua cổ phiếu.

Sàn HOSE

Loại chứng khoánPhong tỏa tiền/ chứng khoánThanh toán tiềnThanh toán chứng khoán
Lệnh mua/ bán CP, CCQ, CWTừ T+0 đến trước 13h00 ngày T+2Trước 13h00 ngày T+2Trước 13h00 ngày T+2
Lệnh mua/ bán trái phiếuTừ T+0 đến T+1T+1T+1

Trong đó:

  • Ngày giao dịch (T): Ngày thực hiện giao dịch bằng phương thức khớp lệnh hoặc thỏa thuận.
  • Phong tỏa tiền: Quá trình đóng băng số tiền tương ứng với lệnh mua, và đóng băng số lượng chứng khoán tương ứng với lệnh bán.
  • Thanh toán tiền: Quá trình ghi giảm hoặc tăng số tiền trong tài khoản của Khách hàng sau khi mua hoặc bán cổ phiếu.
  • Thanh toán cổ phiếu: Quá trình ghi giảm hoặc tăng số lượng cổ phiếu trên tài khoản của Khách hàng sau khi bán hoặc mua cổ phiếu.

Giao dịch lô lẻ

Cả UpCoM và HoSE đều hỗ trợ giao dịch lô lẻ thông qua phương thức khớp lệnh liên tục và thỏa thuận. Đồng thời, hai sàn cũng quy định khối lượng đặt lệnh lô lẻ từ 01 đến 99 cổ phiếu. Vậy Sàn UpCoM khác gì HoSe khi giao dịch lô lẻ? Dưới đây là sự khác biệt giữa 2 sàn này:

Sàn UpCoM:

  • Phương thức giao dịch: Khớp lệnh thỏa thuận và khớp lệnh liên tục
  • Khối lượng đặt lệnh: Từ 01 – 99 cổ phiếu
  • Giao dịch lô lẻ không được phép thực hiện trong: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu mới niêm yết
  • Hoặc ngày giao dịch trở lại sau khi bị tạm ngừng giao dịch 25 ngày liên tiếp cho đến khi có giá tham chiếu được xác định từ phương thức khớp lệnh liên tục

Sàn HOSE:

  • Phương thức giao dịch: Khớp lệnh liên tục và thỏa thuận; chỉ được sử dụng lệnh LO và được phép hủy hoặc sửa lệnh.
  • Khối lượng đặt lệnh: Từ 01 – 99 cổ phiếu, chứng chỉ quỹ đóng, chứng chỉ quỹ ETF, chứng quyền có bảo đảm.
  • Giao dịch lô lẻ của cổ phiếu, chứng chỉ quỹ ETF, chứng chỉ quỹ đóng và chứng quyền có bảo đảm không được phép thực hiện trong: Ngày mới niêm yết hoặc ngày giao dịch trở lại sau khi bị tạm ngừng, đình chỉ giao dịch từ 25 ngày giao dịch liên tiếp trở lên cho đến khi có giá đóng cửa được xác lập.

Điểm Khác Nhau:

+ Sàn HOSE có thêm các loại chứng khoán khác như chứng chỉ quỹ đóng, chứng chỉ quỹ ETF và chứng quyền có bảo đảm trong danh sách khối lượng đặt lệnh lô lẻ.

+ Sàn HOSE cho phép sử dụng lệnh LO và được hủy/sửa lệnh, trong khi không có thông tin cụ thể về loại lệnh và tính năng này trên sàn UpCoM.

+ Sàn UpCoM có quy định cụ thể về giao dịch lô lẻ không được phép thực hiện trong ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu mới niêm yết hoặc sau tạm ngừng giao dịch, trong khi sàn HOSE không có quy định tương tự với các loại chứng khoán khác cổ phiếu.

Nên giao dịch trên sàn UpCoM hay HoSE?

Sau khi đã biết được sàn UpCoM khác gì sàn HoSE, việc lựa chọn giao dịch trên nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mục tiêu đầu tư, kiến thức về thị trường chứng khoán, mức độ rủi ro có thể chấp nhận và mục tiêu tài chính cá nhân. DƯới đây là một số yếu tố mà mọi người có thể tham khảo để đưa ra lựa chọn phù hợp:

Giai đoạn đầu tư:

+ UpCoM: Nếu là người mới bắt đầu hoặc có ít kinh nghiệm trong đầu tư chứng khoán, UpCoM có thể phù hợp hơn vì nó thường có các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp mọi người có cơ hội tiếp cận với cổ phiếu có giá trị thấp hơn.

+ HOSE: Nếu đã có kinh nghiệm đầu tư và có mục tiêu đầu tư lâu dài, HOSE với các doanh nghiệp lớn và có vốn hóa cao sẽ phù hợp hơn.

Rủi ro và thanh khoản:

+ UpCoM: Thị trường UpCoM có rủi ro cao hơn vì nó thường tập trung vào các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có khả năng thanh khoản thấp hơn so với HOSE.

+ HOSE: Thị trường HOSE thường có mức thanh khoản tốt hơn vì nó chứa nhiều doanh nghiệp lớn và có vốn hóa cao. Tuy nhiên, cũng có thể có mức rủi ro thị trường lớn hơn do ảnh hưởng từ biến động kinh tế toàn cầu.

Mục tiêu đầu tư:

+ UpCoM: Nếu muốn đầu tư vào các công ty vừa và nhỏ với tiềm năng tăng trưởng nhanh chóng, thì UpCoM có thể cung cấp cơ hội này.

+ HOSE: Nếu tìm kiếm các doanh nghiệp đã được thử nghiệm và có khả năng ổn định, HOSE có nhiều cơ hội đầu tư vào các tên tuổi lớn.

Kiến thức và tư duy đầu tư:

+ UpCoM: Đầu tư trên UpCoM yêu cầu kiến thức thị trường chứng khoán và khả năng tư duy đầu tư để đánh giá rủi ro và tiềm năng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

+ HOSE: Đầu tư trên HOSE cũng đòi hỏi kiến thức và tư duy đầu tư, nhưng mọi người cũng có thể sẽ phải đối mặt với thông tin và dữ liệu phức tạp hơn từ các doanh nghiệp lớn.

Lưu ý: Trước khi đưa ra quyết định, nên nghiên cứu kỹ và tìm hiểu cẩn thận về các yếu tố liên quan đến cả hai sàn.

Nên giao dịch trên sàn UpCoM hay HoSE
Nên giao dịch trên sàn UpCoM hay HoSE?

Lưu ý khi giao dịch chứng khoán

Khi giao dịch chứng khoán, có một số lưu ý quan trọng mà mọi người nên cân nhắc để đảm bảo đang đưa ra các quyết định đầu tư thông thái và an toàn như sau:

+ Nghiên cứu và hiểu biết: trước khi đầu tư vào bất kỳ cổ phiếu nào, hãy nghiên cứu và hiểu biết về doanh nghiệp, ngành công nghiệp và tình hình thị trường. Điều này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định dựa trên thông tin thực tế.

+ Xác định mục tiêu đầu tư: đặt ra mục tiêu đầu tư rõ ràng về lợi nhuận mong đợi, thời gian đầu tư và mức độ rủi ro bạn có thể chấp nhận.

+ Phân bổ tài sản hợp lý: phân bổ tài sản là cách bạn chia tỷ trọng đầu tư vào các loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt. Từ đó giúp giảm rủi ro bằng cách không dựa quá nhiều vào một loại tài sản cụ thể.

+ Quản lý rủi ro: đánh giá mức rủi ro mà bạn có thể chấp nhận và đảm bảo rằng các quyết định đầu tư của bạn phù hợp với mức độ rủi ro này.

+ Đa dạng hóa: không đặt quá nhiều kỳ vọng vào một cổ phiếu hay ngành công nghiệp cụ thể. Đa dạng hóa đầu tư giúp giảm thiểu tác động tiêu biểu của sự biến đổi thị trường.

+ Theo dõi thị trường: theo dõi thường xuyên diễn biến thị trường, tin tức kinh tế và tình hình chính trị có thể ảnh hưởng đến giá chứng khoán.

+ Không theo đuổi tin đồn: hãy dựa vào thông tin chính xác và không đưa ra quyết định dựa trên tin đồn hoặc thông tin không xác thực.

+ Giữ lòng bình tĩnh: thị trường chứng khoán có thể biến đổi đột ngột. Hãy giữ lòng bình tĩnh và không đưa ra quyết định đẹp mắt khi thị trường dao động.

+ Không bị tham lam hoặc sợ hãi: hãy đưa ra quyết định dựa trên phân tích và mục tiêu đầu tư của bạn thay vì bị tham lam hoặc sợ hãi theo trào lưu thị trường.

+ Sử dụng công cụ giao dịch hợp lý: sử dụng công cụ giao dịch và phân tích để đưa ra quyết định thông thái, ví dụ như sử dụng lệnh dừng lỗ (stop-loss) để giảm rủi ro.

+ Tuân thủ luật pháp: luôn tuân thủ luật pháp và quy định của thị trường chứng khoán, và không thực hiện giao dịch không hợp pháp.

+ Thời gian đầu tư: đầu tư cần thời gian để thấy được kết quả. Hãy kiên nhẫn và không trở thành “nhà đầu tư trong ngày” nếu không có đủ kinh nghiệm.

Trên đây là giải đáp của DapAnChuan.com về thắc mắc sàn UpCoM khác gì HoSE, hi vọng các so sánh chi tiết này sẽ hữu ích với mọi người. Nhớ rằng, đầu tư chứng khoán có mức độ rủi ro và không đảm bảo lợi nhuận. Việc tìm hiểu và học hỏi thường xuyên sẽ giúp mọi người đưa ra những quyết định đầu tư thông thái hơn.

Viết một bình luận