Khí Cl2 không tác dụng với chất nào sau đây? Giải thích vì sao?

Khi Cl2 không tác dụng với kim loại, Điôxít cacbon (CO2), nitơ (NO2), Hydro cacbon,… Tuy nhiên, nếu có sự hiện diện của chất xúc tác hoặc điều kiện tác dụng thích hợp, Clo có thể tác dụng với các chất này. Vậy để tìm hiểu lý do các chất kể trên không tác dụng với khí Cl2, mọi người hãy cùng theo dõi những chia sẻ dưới đây của Đáp Án Chuẩn.

Khí Cl2 là gì?

Khí Cl2 là một phân tử khí màu vàng nhạt, có công thức hóa học là Cl2. Đây là một trong những halogen tự nhiên, có trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

Cl2 là một chất ôxi hóa mạnh, có khả năng tác động lên hầu hết các nguyên tố và hợp chất hóa học khác. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hóa chất, khử trùng và làm tẩy trắng. Tuy nhiên, Cl2 là một chất độc và gây nguy hiểm đối với sức khỏe con người, nên cần phải được sử dụng cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn.

Đặc điểm của khí Cl2

Khí Cl2 là một chất khí màu vàng nhạt, không mùi, có tính oxi hóa mạnh. Dưới điều kiện bình thường, Cl2 tồn tại dưới dạng khí hai nguyên tử, tuy nhiên nó có thể phản ứng với nhiều hợp chất khác để tạo ra các hợp chất chlorua.

Dưới ánh sáng mặt trời, Cl2 có thể phân hủy thành các phân tử clo tự do, điều này giải thích vì sao Cl2 thường được vận chuyển trong các bình chứa màu xám đậm để hạn chế tác động của ánh sáng.

Cl2 có độ hoà tan thấp trong nước, tuy nhiên nó có thể hoà tan tốt trong các dung môi hữu cơ như benzen và carbon tetrachloride. Khi Cl2 phản ứng với nước, nó tạo thành acid clohiđric (HCl), là một axit mạnh và có tính ăn mòn cao.

Cl2 có tính oxi hóa rất mạnh, có thể oxi hóa nhiều hợp chất khác nhau, bao gồm cả kim loại và phi kim. Do đó, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến quá trình oxi hóa.

Chất dùng để làm khô khí Cl2 ẩm là chất nào?

Chất được sử dụng để làm khô khí Cl2 ẩm là ancol axit sunfuric (H2SO4). H2SO4 là một chất hút ẩm mạnh và có khả năng hấp thụ nước từ không khí, do đó nó có thể được sử dụng để loại bỏ hơi ẩm trong không khí khi khí Cl2 được truyền qua.

Quá trình loại bỏ hơi ẩm trong không khí bằng axit sunfuric được gọi là quá trình khử ẩm và axit sunfuric thường được sử dụng trong các ứng dụng làm khô khí như trong quá trình sản xuất hóa chất, xử lý khí thải, sản xuất khí đốt và các ứng dụng liên quan đến khí.

Khí Clo màu gì?

Khí clo (Cl2) có màu vàng nhạt. Tuy nhiên, khi nồng độ khí clo tăng lên, màu của nó sẽ trở nên mạnh hơn và có thể xuất hiện màu xanh hoặc nâu đỏ. Khi clo phản ứng với nước, nó tạo thành axit clohiđric (HCl) và có thể tạo thành dung dịch có màu vàng nhạt do sự hiện diện của ion clo. Tuy nhiên, màu sắc này có thể bị ảnh hưởng bởi các tác nhân khác nhau như ánh sáng, nhiệt độ, áp suất, và các chất khác trong môi trường xung quanh.

Khí Cl2 không tác dụng với chất nào?

Khí Cl2 không tác dụng với kim loại

Khí Clo (Cl2) có tính oxy hóa mạnh và có thể tác dụng với hầu hết các kim loại để tạo thành các hợp chất muối. Tuy nhiên, có một số kim loại mà khí Cl2 không tác dụng, bao gồm vàng (Au), bạc (Ag), platinum (Pt) và thủy ngân (Hg).

Lý do tại sao các kim loại này không phản ứng với khí Cl2 là do chúng có tính kháng hóa học cao, tức là chúng khó bị oxy hóa. Ví dụ, vàng và bạc là các kim loại eddy (trong dãy hoạt động hóa học), có thể bị oxy hóa bởi các chất khác như axit nitric (HNO3), nhưng lại không bị oxy hóa bởi khí Cl2. Platinum là một kim loại chống ăn mòn rất mạnh, do đó nó cũng không bị oxy hóa bởi khí Cl2. Thủy ngân là một kim loại lỏng ở nhiệt độ phòng và có tính chất đặc biệt khác so với các kim loại khác, do đó nó cũng không bị tác động bởi khí Clo.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong điều kiện đặc biệt như ở nhiệt độ và áp suất cao, các kim loại này vẫn có thể phản ứng với khí Cl2 để tạo thành các hợp chất muối.

Khí Cl2 không tác dụng với CO2

Khí clo (Cl2) và khí carbon dioxide (CO2) là hai chất khác nhau và có tính chất hóa học khác nhau, do đó, chúng không phản ứng với nhau một cách trực tiếp.

Trong điều kiện bình thường, Cl2 không có tính chất oxi hóa đủ mạnh để oxi hóa CO2 và tạo ra các hợp chất khác. Để Cl2 phản ứng với CO2, cần phải có một chất xúc tác hoặc điều kiện phản ứng đặc biệt.

Tuy nhiên, khi CO2 được hòa tan trong nước, nó tạo thành axit cacbonic (H2CO3), một axit yếu. Trong điều kiện này, Cl2 có thể phản ứng với H2CO3 để tạo ra axit clohiđric (HCl) và khí clo. Phản ứng này được mô tả như sau:

Cl2 + H2CO3 -> 2 HCl + CO2

Như vậy, Cl2 không phản ứng trực tiếp với CO2, nhưng nó có thể phản ứng với axit cacbonic (H2CO3) mà CO2 tạo thành khi hòa tan trong nước.

Khí Cl2 không tác dụng với NO2

Khí clo (Cl2) và khí nitrit (NO2) đều là những chất có tính oxy hóa mạnh và thường tác dụng với nhau để tạo thành các hợp chất khác nhau. Tuy nhiên, trong điều kiện thông thường, khí Cl2 không tác dụng với khí NO2.

Lý do chính là do quá trình phản ứng giữa khí Cl2 và khí NO2 đòi hỏi năng lượng kích hoạt cao. Trong điều kiện nhiệt độ và áp suất bình thường, năng lượng kích hoạt cần thiết để khí Cl2 và khí NO2 phản ứng với nhau rất lớn, nên quá trình phản ứng là chậm hoặc không xảy ra.

Tuy nhiên, trong điều kiện cụ thể như trong một bình chứa đóng kín, có thể tạo ra một số lượng nhỏ các hợp chất phức tạp giữa Cl2 và NO2. Các hợp chất này thường là các chất phân cực, không ổn định và dễ phân hủy. Do đó, nếu cố tình pha trộn khí Cl2 và khí NO2 trong điều kiện đóng kín, có thể gây nguy hiểm và không an toàn.

Khí Cl2 không tác dụng với Hydro Cacbon

Khí clo (Cl2) không phản ứng trực tiếp với các hợp chất hydrocacbon (tức là các hợp chất gồm cacbon và hydro, ví dụ như CH4 – metan, C2H6 – etan, C3H8 – propan, vv.) trong điều kiện bình thường. Điều này bởi vì khí clo không có khả năng tác dụng trực tiếp với liên kết C-H trong các hợp chất hydrocacbon.

Để khí clo phản ứng với hydrocacbon, cần phải sử dụng một chất xúc tác, như ánh sáng hoặc nhiệt độ cao, để tạo ra các gốc tự do của clo và hydrocacbon. Sau đó, các gốc tự do này có thể tương tác với nhau để tạo thành các hợp chất khác nhau, bao gồm các hợp chất clođược đóng góp vào phản ứng.

Ví dụ, khi Cl2 phản ứng với metan (CH4) trong môi trường có ánh sáng hoặc nhiệt độ cao, phản ứng sẽ tạo ra một loạt các phức chất tạm thời, bao gồm các gốc tự do của clo và metan. Sau đó, các gốc này có thể tương tác để tạo thành các sản phẩm phản ứng khác nhau, bao gồm các hợp chất clođược đóng góp vào phản ứng.

Phản ứng giữa Cl2 và hydrocacbon có thể là nguy hiểm và cần phải được thực hiện dưới sự giám sát và kiểm soát nghiêm ngặt, vì nó có thể tạo ra các sản phẩm phản ứng độc hại và có khả năng gây cháy nổ.

Khí Cl2 không tác dụng với Nito

Khí clo (Cl2) và khí nitơ (N2) đều là các chất khí ổn định về mặt hóa học và không tác dụng với nhau trong điều kiện bình thường. Lý do chính là do quá trình phản ứng giữa Cl2 và N2 yêu cầu năng lượng kích hoạt rất cao để phá vỡ liên kết của các phân tử này.

Cụ thể, phản ứng giữa Cl2 và N2 có thể được biểu diễn như sau:

Cl2 + N2 → không có phản ứng

Trong phản ứng này, các liên kết phân tử trong Cl2 và N2 đều rất ổn định và khó bị phá vỡ. Điều này là do các nguyên tử trong phân tử Cl2 và N2 đều có cấu hình electron gần giống nhau, đều là các phân tử ổn định có cấu trúc tương tự với liên kết đôi bão hòa.

Do đó, Cl2 và N2 không có sự khác biệt đáng kể trong mức độ tính oxy hóa và khả năng tạo phức với các ion. Vì vậy, trong điều kiện bình thường, Cl2 không tác dụng với N2 và hai chất này có thể đồng thời tồn tại trong không khí mà không tác động lẫn nhau.

Khí Cl2 không tác dụng với Ar

Khí clo (Cl2) và khí argon (Ar) đều là các chất khí ổn định về mặt hóa học và không tác dụng với nhau trong điều kiện bình thường. Lý do chính là do quá trình phản ứng giữa Cl2 và Ar yêu cầu năng lượng kích hoạt rất cao để phá vỡ liên kết của các phân tử này.

Cụ thể, phản ứng giữa Cl2 và Ar có thể được biểu diễn như sau:

Cl2 + Ar → không có phản ứng

Trong phản ứng này, các liên kết phân tử trong Cl2 và Ar đều rất ổn định và khó bị phá vỡ. Điều này là do các nguyên tử trong phân tử Cl2 và Ar đều có cấu hình electron gần giống nhau, đều là các phân tử ổn định có cấu trúc tương tự với liên kết đôi bão hòa.

Do đó, Cl2 và Ar không có sự khác biệt đáng kể trong mức độ tính oxy hóa và khả năng tạo phức với các ion. Vì vậy, trong điều kiện bình thường, Cl2 không tác dụng với Ar và hai chất này có thể đồng thời tồn tại trong không khí mà không tác động lẫn nhau.

Khí Cl2 không tác dụng với khí O2

Khí clo (Cl2) và khí oxi (O2) đều là những chất có tính oxy hóa mạnh và có khả năng tác dụng với nhiều loại chất khác nhau để tạo thành các hợp chất khác. Tuy nhiên, khí Cl2 không tác dụng với khí O2 trong điều kiện bình thường.

Lý do chính là do quá trình phản ứng giữa khí Cl2 và khí O2 đòi hỏi năng lượng kích hoạt rất cao. Trong điều kiện nhiệt độ và áp suất bình thường, năng lượng kích hoạt cần thiết để khí Cl2 và khí O2 phản ứng với nhau rất lớn, nên quá trình phản ứng là chậm hoặc không xảy ra.

Ngoài ra, cả khí Cl2 và khí O2 đều có cấu trúc phân tử rất ổn định, với khối lượng phân tử lớn, vì vậy hầu hết các phản ứng giữa chúng đều rất khó xảy ra.

Tuy nhiên, nếu đưa khí Cl2 và khí O2 vào điều kiện nhiệt độ và áp suất cao hơn, ví dụ như trong một bình rea điều áp, các phản ứng giữa chúng có thể xảy ra để tạo ra các hợp chất oxy hóa của clo và oxi như clo oxit (Cl2O) và oxy clorua (ClO2). Tuy nhiên, các hợp chất này thường là các chất phức tạp, không ổn định và có thể gây nguy hiểm, do đó cần được xử lý cẩn thận.

Khí Cl2 tác dụng với chất nào?

Khí clo (Cl2) là một chất oxi hóa mạnh và có thể tác dụng với nhiều loại chất khác nhau, bao gồm các kim loại, phi kim, hợp chất hữu cơ, hợp chất vô cơ, và các chất sinh học. Dưới đây là một số ví dụ về các phản ứng của Cl2 với một số loại chất:

  1. Tác dụng với kim loại: Cl2 có thể tác dụng với nhiều kim loại khác nhau, bao gồm sắt, đồng, kẽm và nhôm, để tạo ra các hợp chất clođược đóng góp vào phản ứng. Ví dụ, khi Cl2 tác dụng với sắt, nó tạo ra sắt cloua (FeCl2) và sắt cloua (FeCl3).
  2. Tác dụng với phi kim: Cl2 có thể tác dụng với các phi kim như lưu huỳnh, photpho và iod để tạo ra các hợp chất clođược đóng góp vào phản ứng. Ví dụ, khi Cl2 tác dụng với photpho, nó tạo ra photpho pentachloua (PCl5).
  3. Tác dụng với hợp chất hữu cơ: Cl2 có thể tác dụng với nhiều loại hợp chất hữu cơ khác nhau, bao gồm các hidrocacbon no, béo và không no, để tạo ra các hợp chất clođược đóng góp vào phản ứng. Ví dụ, khi Cl2 tác dụng với etan (C2H6), nó tạo ra cloetan (C2H5Cl).
  4. Tác dụng với hợp chất vô cơ: Cl2 có thể tác dụng với nhiều loại hợp chất vô cơ khác nhau, bao gồm các oxit kim loại, cacbonat, sulfat và nitrat, để tạo ra các hợp chất clođược đóng góp vào phản ứng. Ví dụ, khi Cl2 tác dụng với hidroxit natri (NaOH), nó tạo ra natri cloua (NaCl) và nước (H2O).
  5. Tác dụng với các chất sinh học: Cl2 có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và tảo trong nước và các bề mặt khác. Nó cũng được sử dụng như một chất khử trùng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm y tế, sản xuất thực phẩm và nước uống. Tuy nhiên, sử dụng Cl2 như một chất khử trùng cũng có thể gây ra hại cho sức khỏe và môi trường nếu không được sử dụng đúng cách.

Việc sử dụng Cl2 như một chất khử trùng cần tuân thủ các quy định an toàn và chỉ sử dụng trong những trường hợp cần thiết. Ngoài ra, Cl2 cũng có thể gây ra cháy hoặc nổ khi tương tác với các chất hữu cơ hoặc phi kim dễ cháy. Do đó, cần cẩn trọng khi sử dụng Cl2 trong các phản ứng hóa học hoặc các ứng dụng khác.

Hiện tượng hóa học khi sục khí Cl2 vào dung dịch

Sục khí Cl2 vào dung dịch FeCl2

Khi sục khí clo (Cl2) vào dung dịch FeCl2 (dung dịch cloua sắt II), sẽ xảy ra phản ứng oxi-hoá khử. Phản ứng này sẽ tạo thành sản phẩm là FeCl3 (dung dịch cloua sắt III) và HCl (axit clohiđric) theo phương trình:

2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3 + 2HCl

Trong đó, khí clo (Cl2) được khử thành ion clo (Cl-) và các ion sắt (Fe2+) trong dung dịch được oxi hóa thành ion sắt (Fe3+). Phản ứng này có thể được quan sát thông qua hiện tượng thay đổi màu của dung dịch từ màu xanh lục (do ion Fe2+) sang màu vàng nâu (do ion Fe3+) và có thể cảm nhận được mùi khó chịu của axit clohiđric (HCl) được giải phóng trong quá trình phản ứng.

Lưu ý rằng, phản ứng này phải được thực hiện trong điều kiện an toàn và cẩn trọng, vì khí clo (Cl2) là một chất rất độc hại và có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu được hít phải.

Sục khí Cl2 vào dung dịch FeSO4

Khi sục khí Cl2 vào dung dịch FeSO4, có thể xảy ra phản ứng oxi hóa khử giữa khí Cl2 và ion Fe2+ trong dung dịch FeSO4, dẫn đến hiện tượng quan sát được là chất lắng trong dung dịch chuyển từ màu xanh nhạt sang màu vàng nâu và có thể bị kết tủa. Phản ứng này được mô tả bởi phương trình hóa học sau:

2 FeSO4 + Cl2 → 2 FeCl2 + SO2 + O2

Trong đó, khí Cl2 oxi hóa ion Fe2+ trong dung dịch FeSO4 để tạo ra ion Fe3+ và sản phẩm phụ SO2 và O2. Sản phẩm kết tủa có thể là FeCl2·4H2O, một muối clo của ion Fe2+. Hiện tượng này còn được gọi là phản ứng xanh tím, và được sử dụng để kiểm tra sự hiện diện của ion Fe2+ trong các mẫu hóa học.

Sục khí Cl2 vào dụng dịch NaHCO3

Khi sục khí Cl2 vào dung dịch NaHCO3 (dung dịch natri hidrocarbonat hay còn gọi là bicarbonat natri), sẽ xảy ra một phản ứng oxi-hoá khử giữa khí Cl2 và ion hidrocarbonat (HCO3-). Phản ứng này sẽ tạo ra sản phẩm là muối clorua (Cl-) và CO2 (khí carbonic) theo phương trình hóa học sau:

2NaHCO3 + Cl2 → 2NaCl + 2CO2 + H2O

Trong phản ứng này, khí clo (Cl2) sẽ oxi hóa ion hidrocarbonat (HCO3-) thành CO2 và giải phóng ion clo (Cl-) vào dung dịch. Sản phẩm khí CO2 sẽ phản ứng với nước trong dung dịch tạo ra axit carbonic (H2CO3), sau đó H2CO3 sẽ phân hủy thành H2O và CO2 theo phương trình:

H2CO3 → H2O + CO2

Kết quả là dung dịch ban đầu sẽ thay đổi màu từ trong suốt sang có màu trắng đục do có sự hình thành kết tủa muối natri clorua (NaCl). Đồng thời, trong quá trình phản ứng, sẽ có khí CO2 được giải phóng, dẫn đến hiện tượng bong bóng khí tạo thành ở mặt trên dung dịch.

Sục khí Cl2 dư vào dung dịch FeSO4

Khi sục khí Cl2 dư vào dung dịch FeSO4, phản ứng oxi hóa khử sẽ tiếp tục xảy ra cho đến khi một trong hai chất dư hoặc cạn kiệt. Trong trường hợp này, ion Fe2+ trong dung dịch sẽ bị oxi hóa hết và sản phẩm sẽ là FeCl3, một muối clo của ion Fe3+. Phản ứng được mô tả bởi phương trình hóa học sau:

2 FeSO4 + 2 Cl2 → 2 FeCl3 + 2 SO2 + O2

Trong đó, khí Cl2 tiếp tục oxi hóa ion Fe2+ để tạo ra ion Fe3+ và sản phẩm phụ SO2 và O2. Sản phẩm cuối cùng là FeCl3, một chất rắn màu vàng hoặc nâu đỏ. Nếu lượng khí Cl2 sục vào quá nhiều, có thể dẫn đến sản phẩm phụ khác như SO3 và HCl, tuy nhiên sự xuất hiện của chúng phụ thuộc vào điều kiện phản ứng.

Sục khí Cl2 vào dung dịch NaOH

Khi sục khí Cl2 vào dung dịch NaOH (dung dịch natri hidroxit), sẽ xảy ra một phản ứng oxi-hoá khử giữa khí Cl2 và ion hidroxit (OH-) trong dung dịch. Phản ứng này sẽ tạo ra sản phẩm là muối clorua (Cl-) và nước (H2O) theo phương trình hóa học sau:

Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O

Trong phản ứng này, khí clo (Cl2) sẽ oxi hóa ion hidroxit (OH-) thành ion clo (Cl-) và ion clo oxy hóa (ClO-) trong dung dịch. Sản phẩm muối natri clorua (NaCl) được tạo ra trong quá trình này. Công thức hóa học của ion clo oxy hóa (ClO-) có thể viết lại là NaClO (muối natri clo oxy hóa).

Đồng thời, trong quá trình phản ứng, sẽ có nhiệt lượng được giải phóng, dẫn đến nhiệt độ dung dịch tăng lên và có thể có một số khí clo (Cl2) không phản ứng hoàn toàn được giải phóng. Hiện tượng thực nghiệm thường được quan sát khi sục khí clo vào dung dịch NaOH là có một màu vàng nhạt xuất hiện trong dung dịch, đây là màu của ion clo oxy hóa (ClO-) trong dung dịch.

Sục khí Cl2 vào dung dịch Na2CO3

Khi sục khí Cl2 vào dung dịch Na2CO3, có thể xảy ra phản ứng giữa khí Cl2 và ion carbonate (CO32-) trong dung dịch, dẫn đến hiện tượng giải phóng khí CO2 và các sản phẩm khác. Phản ứng được mô tả bởi phương trình hóa học sau:

Cl2 + 2 Na2CO3 + H2O → 2 NaCl + CO2 + 2 H2O + O2

Trong đó, khí Cl2 tác dụng với ion carbonate (CO32-) trong dung dịch để tạo ra ion Cl- và các sản phẩm khác, bao gồm khí CO2, nước và O2 (oxygen). Sản phẩm CO2 sẽ được giải phóng dưới dạng khí, có thể dẫn đến hiện tượng bong tróc hoặc bọt khí trên bề mặt dung dịch.

Ngoài ra, trong môi trường kiềm, khí Cl2 có thể tác dụng với ion hydroxide (OH-) trong dung dịch để tạo ra các sản phẩm khác, bao gồm ion Cl- và các dạng oxy hóa khác của clo. Tuy nhiên, phản ứng này thường không xảy ra mạnh khi có sự hiện diện của ion carbonate (CO32-) trong dung dịch.

Khí Clo tan ít nhất trong dung môi nào?

Khí Clo (Cl2) tan ít nhất trong dung môi không phân cực và không có nhóm chức thơm như toluen, benzen. Điều này là do Cl2 là một phân tử có tính kìm hãm điện tử cao và không phân cực, do đó nó khó tan trong các dung môi không phân cực như hexan, cyclohexan, các loại dầu mỏ, toluen, benzen.

Trong các dung môi phân cực, Cl2 có thể hòa tan được trong một lượng nhất định như nước, ethanol, acetone, ete, tetrahydrofuran (THF), chloroform, tetrachloroethylene (TCE) và carbon tetrachloride (CCl4). Tuy nhiên, việc tan chảy của Cl2 trong các dung môi này cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ, áp suất, độ phân cực, khả năng tạo liên kết hidro, độ toan phần, tương tác giữa phân tử Cl2 và phân tử dung môi.

Cách điều chế khí Cl2 trong phòng thí nghiệm

Có thể điều chế khí Cl2 trong phòng thí nghiệm bằng cách thực hiện phản ứng giữa dung dịch axit clohiđric (HCl) và dung dịch kali permanganat (KMnO4), theo phương trình hóa học sau:

2 KMnO4 + 16 HCl → 2 MnCl2 + 5 Cl2 + 8 H2O + 2 KCl

Trong đó, phản ứng này sẽ tạo ra khí Cl2, ion mangan (II) (Mn2+), nước và muối. Cách điều chế khí Cl2 trong phòng thí nghiệm có thể được thực hiện bằng các bước sau:

  1. Chuẩn bị dung dịch HCl và KMnO4 trong các bình riêng biệt, với nồng độ cần thiết để thực hiện phản ứng theo tỷ lệ 2:16.
  2. Cho từ từ dung dịch KMnO4 vào dung dịch HCl, nhỏ từ từ và khuấy đều để đảm bảo phản ứng xảy ra êm và khí Cl2 được giải phóng từ từ.
  3. Khí Cl2 sẽ được giải phóng dưới dạng khí trong dung dịch, nên cần sử dụng các thiết bị bảo vệ để tránh nguy hiểm từ khí Cl2, bao gồm kính mũ và bình chứa.
  4. Nếu cần thu thập khí Cl2, có thể sử dụng các thiết bị đơn giản như bình kính hoặc bình kim loại kết hợp với nước để hấp thụ và giữ lại khí Cl2.

Lưu ý rằng phản ứng giữa HCl và KMnO4 rất mạnh, phải thực hiện cẩn thận và nên sử dụng thiết bị bảo vệ như kính mũ và bình chứa để đảm bảo an toàn.

Ứng dụng khí Cl2 không tác dụng với các chất trong đời sống

Khí Cl2 (Clo) được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, tuy nhiên, không có nhiều ứng dụng của khí Cl2 trong đời sống bởi tính chất oxi-hoá mạnh và độc hại của nó. Sau đây là một số ứng dụng của khí Cl2 không tác dụng với các chất trong đời sống:

  1. Sản xuất hóa chất: Khí Cl2 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hóa chất như PVC, sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc trừ muỗi, chất tẩy trắng, chất tẩy rửa,…
  2. Sản xuất đồ gia dụng: Khí Cl2 được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đồ gia dụng như tủ lạnh, máy lạnh, máy điều hòa không khí, điện thoại di động,…
  3. Khử trùng bề mặt: Khí Cl2 được sử dụng để khử trùng bề mặt trong các phòng mổ, phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất thực phẩm và các khu vực cần khử trùng.
  4. Tuy nhiên, khí Cl2 là một chất oxi-hoá mạnh và độc hại đối với con người và môi trường, do đó, việc sử dụng khí Cl2 phải tuân thủ các quy định, hướng dẫn và an toàn và bảo vệ môi trường.

Trên đây là tất cả các thông tin liên quan trả lời cho câu hỏi Khí Cl2 không tác dụng với chất nào? Hi vọng với những thông tin vừa chia sẻ, mọi người sẽ nắm được các phản ứng hóa học của Cl2, cách điều chế Cl2 và điều kiện để Cl2 phản ứng với tất cả các chất.

Viết một bình luận