HNO3 đặc nguội không tác dụng với kim loại nào sau đây? Giải thích vì sao?

HNO3 đặc nguội không tác dụng với các kim loại như nhôm, vàng, bạc, Pt,… Còn với các kim loại khác, HNO3 đặc nguội có khả năng tác dụng và gây ăn mòn bề mặt của chúng. Để tìm hiểu nguyên nhân HNO3 đặc nguội không tác dụng với các kim loại kể trên, mọi người hãy cùng theo dõi những chia sẻ dưới đây của Đáp Án Chuẩn.

HNO3 đặc nguội là chất gì?

HNO3 đặc nguội hay còn gọi là axit nitric, đây là một chất lỏng không màu, có mùi hắc hơi mạnh và đậm đặc. Nó được gọi là “đặc” vì nó chứa nồng độ cao của axit nitric, thường là khoảng 68% đến 70%. Nó được sản xuất bằng cách cho khí NO2 vào nước trong bình ngưng tụ để tạo ra HNO3 loãng, sau đó loại bỏ nước bằng cách sục khí NO2 vào và xử lý bằng các phương pháp phân đoạn để tách nước và các chất đồng hành khác khỏi axit nitric.

HNO3 đặc nguội là một chất ăn mòn mạnh và rất nguy hiểm, có thể gây bỏng nặng trên da và hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp với nó. Nó cũng có thể gây ra các phản ứng nguy hiểm khi được sử dụng với các chất khác, do đó nó phải được xử lý và sử dụng cẩn thận và theo các quy định an toàn.

Công thức phân tử của HNO3 đặc nguội

Công thức phân tử của axit nitric (HNO3) không phụ thuộc vào độ đặc hay loãng của nó. Vì vậy, công thức phân tử của HNO3 đặc nguội cũng là HNO3.

Tính chất hóa học của HNO3 đặc nguội

HNO3 đặc nguội có nhiều tính chất hóa học đặc trưng, bao gồm:

  1. Tác dụng oxi hóa mạnh: HNO3 đặc nguội là một chất oxi hóa mạnh và có thể oxi hóa nhiều loại chất, gồm cả kim loại, phi kim và hợp chất hữu cơ.
  2. Tác dụng phản ứng với các chất gây nổ: HNO3 đặc nguội có thể phản ứng với nhiều hợp chất hữu cơ và phi kim để tạo ra các chất gây nổ, chẳng hạn như nitrogliserin.
  3. Tác dụng ăn mòn mạnh: HNO3 đặc nguội là một chất ăn mòn mạnh và có thể ăn mòn kim loại, gốm sứ và các vật liệu khác.
  4. Tác dụng với bazơ: HNO3 đặc nguội có thể phản ứng với bazơ để tạo ra muối và nước. Chẳng hạn, khi phản ứng với hidroxit natri (NaOH), HNO3 tạo ra muối natri nitrat (NaNO3) và nước (H2O).
  5. Tác dụng với amoniac: HNO3 đặc nguội có thể phản ứng với amoniac (NH3) để tạo ra muối amonium nitrat (NH4NO3).

Tính chất hóa học đặc trưng của HNO3 đặc nguội được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất phân bón và thuốc nhuộm, xử lý kim loại và các vật liệu khác, và trong quá trình sản xuất nitrat.

HNO3 đặc nguội không tác dụng với kim loại nào?

HNO3 đặc nguội không tác dụng với vàng

HNO3 đặc nguội không tác dụng với vàng bởi vì vàng là một kim loại không bị oxy hóa bởi axit nitric đặc nguội.

HNO3 đặc nguội không tác dụng với kim loại nào
HNO3 đặc nguội không tác dụng với kim loại nào sau đây? Giải thích vì sao?

HNO3 đặc nguội là một chất oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa các kim loại để tạo thành muối nitrat và khí oxit nitơ (NOx). Tuy nhiên, vàng không bị oxi hóa bởi HNO3 đặc nguội bởi vì vàng có mức độ khá bền với các chất oxi hóa mạnh và không dễ bị oxy hóa. Vì thế, vàng không bị ăn mòn hoặc bị phá huỷ bởi HNO3 đặc nguội như các kim loại khác.

Để oxi hóa vàng, người ta thường sử dụng các chất oxi hóa mạnh khác như aqua regia (hỗn hợp axit clohidric và axit nitric loãng) để tạo ra ion vàng(VII) và các muối nitrat tương ứng.

HNO3 đặc nguội không tác dụng với bạc

HNO3 đặc nguội không tác dụng với bạc vì bạc tạo ra một lớp bảo vệ bền vững trên bề mặt của nó, ngăn cản HNO3 đặc nguội tiếp cận và tác dụng với bạc.

Bạc tạo ra một lớp bảo vệ bền vững từ oxit bạc (Ag2O) trên bề mặt của nó khi bị oxy hóa. Lớp bảo vệ này chịu được tác dụng của HNO3 đặc nguội và không bị phá vỡ. Do đó, HNO3 đặc nguội không thể tác dụng với bạc và không thể oxi hóa nó.

Tuy nhiên, khi HNO3 được pha loãng, nó có thể tác dụng với bạc để tạo ra muối nitrat bạc (AgNO3) và khí oxit nitơ (NOx). Trong trường hợp này, lớp bảo vệ bền vững của oxit bạc không được hình thành hoặc bị phá vỡ do đó HNO3 pha loãng có thể tác dụng với bạc.

HNO3 đặc nguội không tác dụng với nhôm

HNO3 đặc nguội không tác dụng với nhôm vì nhôm tạo ra một lớp ôxít bảo vệ bề mặt rất bền và khó bị phá hủy.

Nhôm tác dụng với không khí để tạo ra một lớp màng ôxít bảo vệ bề mặt, làm cho bề mặt của nhôm trở nên bóng, trơn và khó bị oxy hóa. Lớp bảo vệ này làm cho nhôm trở nên rất khó bị ăn mòn và không thể bị tác động bởi HNO3 đặc nguội. Khi HNO3 đặc nguội tiếp cận với bề mặt nhôm, lớp bảo vệ này ngăn cản axit nitric tiếp cận và tác động trực tiếp vào bề mặt nhôm.

Tuy nhiên, nếu nhôm được đun nóng trong HNO3 đặc nguội, nó có thể phân hủy để tạo ra các sản phẩm phản ứng như NOx và muối nitrat nhôm. Trong trường hợp này, nhiệt độ cao và nồng độ axit cao đã làm phá vỡ lớp bảo vệ bề mặt của nhôm, cho phép HNO3 đặc nguội tác động trực tiếp vào bề mặt của nhôm.

HNO3 đặc nguội không tác dụng với Pt

HNO3 đặc nguội không tác dụng với Pt (platin) vì Pt tạo ra một lớp bảo vệ bền vững trên bề mặt của nó, ngăn cản HNO3 đặc nguội tiếp cận và tác dụng với Pt.

Platin có khả năng kháng ăn mòn và oxi hóa tốt, và do đó tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt của nó, còn gọi là lớp bảo vệ passivation layer, chống lại sự tác động của các chất oxi hóa mạnh như HNO3 đặc nguội. Lớp bảo vệ này giúp bảo vệ bề mặt Pt khỏi sự oxy hóa và ăn mòn, ngăn cản các chất oxi hóa tác động trực tiếp vào bề mặt Pt.

Tuy nhiên, nếu Pt được pha loãng trong HNO3 thì Pt có thể bị tác động và tan chảy. Ngoài ra, trong một số trường hợp, Pt có thể phân hủy khi nhiệt độ và nồng độ axit cao, trong trường hợp này, Pt sẽ bị tác động và phá hủy lớp bảo vệ trên bề mặt của nó và tác dụng với HNO3.

Những kim loại phản ứng với axit HNO3 đặc nguội

HNO3 đặc nguội có tính oxi hóa mạnh và có thể phản ứng với hầu hết các kim loại, trong đó có một số kim loại như sắt (Fe), nickel (Ni), mangan (Mn), kẽm (Zn), magiê (Mg) và nhôm (Al) phản ứng rất nhanh với HNO3 đặc nguội.

Khi phản ứng với HNO3 đặc nguội, các kim loại này sẽ bị oxi hóa thành các ion kim loại và các khí NOx (NO và NO2) sẽ được giải phóng. Quá trình phản ứng sẽ được cải thiện nếu HNO3 được kết hợp với một chất khử như axit clohydric (HCl), vì HCl có tính khử mạnh và có thể làm giảm nồng độ HNO3 và các khí NOx được sản xuất.

Ngoài ra, các kim loại như thiếc (Sn), chì (Pb), crom (Cr) và cadmium (Cd) cũng phản ứng với HNO3 đặc nguội, nhưng quá trình phản ứng thường chậm hơn và không mạnh như với các kim loại trên.

Cần lưu ý rằng khi làm việc với HNO3 đặc nguội, cần tuân thủ các biện pháp an toàn vì nó là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây ăn mòn và cháy nổ.

Kim loại không tan trong HNO3 đặc nguội

Các kim loại như vàng (Au), bạc (Ag), đồng (Cu), và platina (Pt) không tan hoàn toàn trong HNO3 đặc nguội bởi vì chúng tạo ra một lớp bảo vệ bền vững trên bề mặt của chúng, ngăn cản HNO3 đặc nguội tiếp cận và tác dụng với chúng. Lớp bảo vệ này được hình thành bởi các oxit và các hợp chất khác của kim loại, được tạo ra từ quá trình oxy hóa hoặc phản ứng với một số chất khác trong môi trường.

Do đó, trong thí nghiệm hoặc quá trình sản xuất, khi muốn phản ứng với vàng, bạc, đồng hoặc platina, cần sử dụng axit khác hoặc hỗn hợp axit để làm tan chúng, ví dụ như dung dịch axit clohidric và axit nitric (HCl/HNO3).

Kim loại thụ động với HNO3 đặc nguội

Không có kim loại nào thụ động với HNO3 đặc nguội.

HNO3 đặc nguội là một chất oxy hóa rất mạnh, có khả năng tác động và tẩy uốn các kim loại thông thường. Với hầu hết kim loại, HNO3 đặc nguội sẽ phản ứng với chúng và giải phóng khí NOx, gây ra nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.

Tuy nhiên, một số kim loại có thể chống lại sự oxy hóa bởi HNO3 đặc nguội, bao gồm vàng (Au), platina (Pt) và thủy ngân (Hg). Tuy nhiên, chúng ta vẫn không thể gọi chúng là thụ động, mà chỉ là những kim loại có khả năng chống lại tác động của HNO3 đặc nguội.

Một số phản ứng của HNO3 đặc nguội với các chất, dung dịch

Fe + HNO3 đặc nguội

Khi đưa các tác nhân Cu và HNO3 đặc nguội vào tiếp xúc, phản ứng sẽ xảy ra. Cu sẽ bị oxy hóa bởi HNO3 đặc nguội, và phản ứng sẽ tạo ra oxit đồng (II) (CuO) và khí nitơ monôxít (NO) trong điều kiện phòng.

Phản ứng hóa học được viết như sau:
Cu + 4HNO3 (đặc, nguội) → CuO + 2NO2 + 2H2O

Trong phản ứng này, nitric oxit (NO) được tạo ra là một khí rất độc, gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu hít phải. Do đó, cần phải thực hiện phản ứng trong phòng hút chân không hoặc khu vực có đủ thông gió. Ngoài ra, cần đeo đồ bảo hộ và thực hiện các biện pháp an toàn phù hợp khi làm việc với HNO3 đặc nguội và các hợp chất của nó.

Cu + HNO3 đặc nguội

Khi đưa các tác nhân Cu và HNO3 đặc nguội vào tiếp xúc, phản ứng sẽ xảy ra. Cu sẽ bị oxy hóa bởi HNO3 đặc nguội, và phản ứng sẽ tạo ra oxit đồng (II) (CuO) và khí nitơ monôxít (NO) trong điều kiện phòng.

Phản ứng hóa học được viết như sau:
Cu + 4HNO3 (đặc, nguội) → CuO + 2NO2 + 2H2O

Trong phản ứng này, nitric oxit (NO) được tạo ra là một khí rất độc, gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu hít phải. Do đó, cần phải thực hiện phản ứng trong phòng hút chân không hoặc khu vực có đủ thông gió. Ngoài ra, cần đeo đồ bảo hộ và thực hiện các biện pháp an toàn phù hợp khi làm việc với HNO3 đặc nguội và các hợp chất của nó.

Al + HNO3 đặc nguội

Khi hỗn hợp Al và HNO3 đặc nguội được trộn với nhau, phản ứng sẽ xảy ra giữa hai chất này. Al sẽ bị oxy hóa bởi HNO3 đặc nguội và tạo ra muối nitrat của nhôm (Al(NO3)3), oxit nitơ (NO) và nước.

Phương trình hóa học của phản ứng này có thể được viết như sau:
2Al + 6HNO3 (đặc, nguội) → 2Al(NO3)3 + 3NO + 3H2O

Trong quá trình này, oxit nitơ (NO) được tạo ra là một khí rất độc hại, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu hít phải. Do đó, cần phải thực hiện phản ứng trong môi trường có đủ thông gió và đeo đồ bảo hộ phù hợp. Ngoài ra, cần lưu ý rằng Al(NO3)3 là một chất ăn mòn và có tính oxi hóa cao, do đó cần phải cẩn thận khi làm việc với nó.

Ag + HNO3 đặc nguội

Khi Ag (bạc) phản ứng với HNO3 (axit nitric) đặc và nguội, sẽ xảy ra phản ứng oxi hóa khá mạnh, Ag sẽ bị oxi hóa thành Ag+ (ion bạc) và HNO3 sẽ bị khử thành NO (nitơ monôxít), NO2 (nitơ dioxit) và H2O (nước).

Phương trình hóa học cho phản ứng này là:

3Ag + 4HNO3 (đặc, nguội) → 3AgNO3 + NO + 2NO2 + 2H2O

Trong đó, AgNO3 là muối nitrat của bạc, NO và NO2 là khí màu nâu đỏ và rất độc hại. Do đó, phản ứng này nên được thực hiện trong môi trường có đủ thông gió và đeo đồ bảo hộ phù hợp.

Ngoài ra, AgNO3 là một chất ăn mòn và có tính oxi hóa cao, cần cẩn thận khi làm việc với nó.

Mg + HNO3 đặc nguội

Khi Magie (Mg) phản ứng với axit Nitric (HNO3) đặc và nguội, phản ứng sẽ xảy ra tạo ra muối nitrat Magie (Mg(NO3)2), oxit nitơ (NO) và nước (H2O).

Phương trình hóa học của phản ứng này có thể được viết như sau:

Mg + 4HNO3 (đặc, nguội) → Mg(NO3)2 + 2NO + 2H2O

Trong đó, Mg(NO3)2 là muối nitrat của Magie, NO là oxit nitơ, là một khí có mùi khó chịu và độc hại.

Do đó, phản ứng này cần được thực hiện trong một khu vực có đủ thông gió và cần đeo đồ bảo hộ phù hợp để bảo vệ sức khỏe. Ngoài ra, cần cẩn thận vì Magie có tính khử mạnh, có thể tạo ra nhiệt độ cao và gas hidro Magie độc hại nếu tiếp xúc với nước và các dung dịch axit.

FeO + HNO3 đặc nguội

Khi hỗn hợp gồm FeO (oxit sắt) và HNO3 (axit nitric) đặc nguội được trộn với nhau, phản ứng sẽ xảy ra giữa hai chất này. FeO sẽ bị oxy hóa bởi HNO3 và tạo ra muối nitrat của sắt (Fe(NO3)3), oxit nitơ (NO) và nước.

Phương trình hóa học của phản ứng này có thể được viết như sau:

FeO + 3HNO3 (đặc, nguội) → Fe(NO3)3 + NO + H2O

Trong quá trình này, oxit nitơ (NO) được tạo ra là một khí rất độc hại, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu hít phải. Do đó, cần phải thực hiện phản ứng trong môi trường có đủ thông gió và đeo đồ bảo hộ phù hợp.

Fe2O3 + HNO3 đặc nguội

Khi hỗn hợp gồm Fe2O3 (oxit sắt III) và HNO3 (axit nitric) đặc nguội được trộn với nhau, phản ứng sẽ xảy ra giữa hai chất này. Fe2O3 sẽ bị oxy hóa bởi HNO3 và tạo ra muối nitrat của sắt (Fe(NO3)3), oxit nitơ (NO) và nước.

Phương trình hóa học của phản ứng này có thể được viết như sau:

Fe2O3 + 6HNO3 (đặc, nguội) → 2Fe(NO3)3 + 3NO + 3H2O

Trong quá trình này, oxit nitơ (NO) được tạo ra là một khí rất độc hại, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu hít phải. Do đó, cần phải thực hiện phản ứng trong môi trường có đủ thông gió và đeo đồ bảo hộ phù hợp.

Al2O3 + HNO3 đặc nguội

Phản ứng giữa Al2O3 (nhôm oxit) và HNO3 đặc nguội là:

Al2O3 + 6 HNO3 (đặc, nguội) → 2 Al(NO3)3 + 3 H2O

Trong phản ứng này, HNO3 là chất oxy hóa mạnh, nó có khả năng tác dụng với Al2O3, một chất khá bền về mặt hóa học. Khi HNO3 tác dụng với Al2O3, nó giải phóng ion nhôm và tạo ra các ion nitrat.

Phản ứng trên có thể được sử dụng để tạo ra muối nhôm nitrat (Al(NO3)3), một chất được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nổ và các hợp chất khác.

Cr + HNO3 đặc nguội

Khi Crom (Cr) tác dụng với Axit Nitric (HNO3) đặc và nguội, phản ứng sẽ xảy ra tạo ra muối nitrat Crom (III) (Cr(NO3)3), oxit nitơ (NO) và nước (H2O).

Phương trình hóa học của phản ứng này có thể được viết như sau:

2Cr + 6HNO3 (đặc, nguội) → 2Cr(NO3)3 + 3NO + 3H2O

Trong đó, Cr(NO3)3 là muối nitrat của Crom (III), NO là oxit nitơ, là một khí có mùi khó chịu và độc hại.

Do đó, phản ứng này cần được thực hiện trong một khu vực có đủ thông gió và cần đeo đồ bảo hộ phù hợp để bảo vệ sức khỏe. Ngoài ra, cần cẩn thận vì Crom (Cr) có tính khử mạnh, có thể tạo ra nhiệt độ cao và gas Crom độc hại nếu tiếp xúc với nước và các dung dịch axit.

Fe3O4 + HNO3 đặc nguội

Phản ứng giữa Fe3O4 (magnetit) và HNO3 đặc nguội là:

Fe3O4 + 8 HNO3 (đặc, nguội) → 3 Fe(NO3)2 + 4 NO + 4 H2O

Trong phản ứng này, HNO3 là chất oxy hóa mạnh và có khả năng tác dụng với Fe3O4, một chất oxit sắt phức tạp. Khi HNO3 tác dụng với Fe3O4, nó giải phóng khí nitơ oxit (NO) và tạo ra các ion nitrat và ion sắt (II).

Phản ứng trên có thể được sử dụng để tạo ra muối sắt nitrat (Fe(NO3)2), một chất được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nhuộm và các hợp chất khác. Tuy nhiên, phản ứng này phải được thực hiện cẩn thận vì HNO3 đặc nguội là một chất rất độc và có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu không sử dụng đúng cách.

Na + HNO3 đặc nguội

Khi Natri (Na) tác dụng với Axit Nitric (HNO3) đặc và nguội, phản ứng xảy ra mạnh mẽ và nguy hiểm, tạo ra muối nitrat Natri (NaNO3), oxit nitơ (NO) và nước (H2O).

Phương trình hóa học của phản ứng này có thể được viết như sau:

Na + 3HNO3 (đặc, nguội) → NaNO3 + NO + 2H2O

Trong quá trình này, oxit nitơ (NO) được tạo ra là một khí rất độc hại, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu hít phải. Hơn nữa, phản ứng giữa Natri và axit nitric đặc và nguội tạo ra lượng lớn nhiệt, có thể dẫn đến nổ hoặc cháy nếu không được thực hiện đúng cách.

Do đó, phản ứng này cần được thực hiện trong điều kiện an toàn, bảo vệ môi trường, bảo vệ sức khỏe và tránh xa người và đồ vật.

CuO + HNO3 đặc nguội

Phản ứng giữa CuO (đồng oxit) và HNO3 đặc nguội là:

CuO + 4 HNO3 (đặc, nguội) → Cu(NO3)2 + 2 NO2 + 2 H2O

Trong phản ứng này, HNO3 là chất oxy hóa mạnh, nó tác dụng với CuO để tạo ra ion đồng nitrat và khí nitơ dioxide.

Phản ứng trên có thể được sử dụng để tạo ra muối đồng nitrat (Cu(NO3)2), một chất được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy rửa và các hợp chất khác. Tuy nhiên, phản ứng này phải được thực hiện cẩn thận vì HNO3 đặc nguội là một chất rất độc và có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu không sử dụng đúng cách.

Cu + HNO3 đặc nguội dư

Khi đun nóng HNO3 với đồng (Cu) ở nhiệt độ cao, axit nitric sẽ được khử thành NO, NO2 và H2O và trong quá trình này, đồng sẽ bị oxi hóa thành ion đồng II (Cu2+) và ion đồng III (Cu3+) tạo thành muối nitrat đồng (II) (Cu(NO3)2) và muối nitrat đồng (III) (Cu(NO3)3).

Phương trình hóa học của phản ứng này có thể được viết như sau:

4Cu + 10HNO3 (đặc, nguội) → 4Cu(NO3)2 + 2NO2 + 4H2O

3Cu + 8HNO3 (đặc, nguội) → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O

Trong phản ứng đầu tiên, toàn bộ HNO3 sẽ được khử hết, trong khi đó trong phản ứng thứ hai, một phần HNO3 sẽ không bị khử hết và sẽ tạo thành NO và NO2. Do đó, phản ứng này tạo ra khí oxit nitơ (NO) và khí dioxide nitơ (NO2) làm cho phản ứng rất độc hại và cần phải được thực hiện trong môi trường có đủ thông gió và cần đeo đồ bảo hộ phù hợp để bảo vệ sức khỏe.

MgO + HNO3 đặc nguội

Phản ứng giữa MgO (magnesi oxit) và HNO3 đặc nguội là:

MgO + 2 HNO3 (đặc, nguội) → Mg(NO3)2 + H2O

Trong phản ứng này, HNO3 là chất oxy hóa mạnh, nó tác dụng với MgO để tạo ra muối magie nitrat và nước.

Phản ứng trên có thể được sử dụng để tạo ra muối magie nitrat (Mg(NO3)2), một chất được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nhuộm và các hợp chất khác. Tuy nhiên, phản ứng này phải được thực hiện cẩn thận vì HNO3 đặc nguội là một chất rất độc và có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu không sử dụng đúng cách.

Ứng dụng của HNO3 đặc nguội trong đời sống

HNO3 đặc nguội có nhiều ứng dụng trong đời sống, trong đó có những ứng dụng quan trọng sau:

Sản xuất phân bón: HNO3 được sử dụng để sản xuất phân bón nitrat. Nitrat là một nguồn dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng, giúp chúng phát triển và sinh sản.

Sản xuất thuốc nhuộm: HNO3 đặc được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc nhuộm cho vải và sợi.

Tẩy trắng và làm sạch: HNO3 đặc được sử dụng để tẩy trắng và làm sạch các bề mặt, bao gồm cả đồng xu và các bộ phận kim loại của các thiết bị y tế.

Sản xuất thuốc nổ: HNO3 đặc là một thành phần quan trọng của nhiều loại thuốc nổ và chất nổ.

Sản xuất các chất hóa học: HNO3 đặc còn được sử dụng để sản xuất các hợp chất hóa học như acid nitric, amoni nitrat và các hợp chất nitrat khác.

Tuy nhiên, HNO3 đặc là một chất ăn mòn và độc hại, vì vậy cần phải được sử dụng cẩn thận và đúng cách.

HNO3 đặc nguội có độc không?

Axit Nitric đặc nguội là một hợp chất rất độc và nguy hiểm. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và thường được xem là một chất hoá học nguy hiểm.

HNO3 đặc nguội có độc tính cao vì nó có khả năng oxi hóa các tế bào trong cơ thể. Đây là do HNO3 có khả năng tạo ra các gốc tự do gây hại cho tế bào, đồng thời cũng gây ra sự phân huỷ các chất trong cơ thể.

Khi tiếp xúc với da, mắt và hô hấp, axit nitric đặc nguội có thể gây ra cháy, ăn mòn và gây ra các vết thương nghiêm trọng. Hơi axit nitric đặc có thể kích thích đường hô hấp và gây khó thở, ho, đau đầu, buồn nôn và mệt mỏi.

Vì vậy, khi sử dụng axit nitric đặc nguội, cần tuân thủ các quy định an toàn và đeo đồ bảo hộ phù hợp để bảo vệ sức khỏe. Nếu bị tiếp xúc với axit nitric đặc nguội, cần phải rửa ngay bằng nước sạch và tìm cách liên hệ với bác sĩ để được cấp cứu kịp thời.

Trên đây là tất cả các thông tin liên quan trả lời cho câu hỏi HNO3 đặc nguội không tác dụng với kim loại nào. Hi vọng với những thông tin mà Đáp Án Chuẩn vừa chia sẻ, mọi người sẽ biết những kim loại nào không tác dụng được với HNO3 đặc nguội và các phản ứng hóa học của dung dịch axit nitric.

Viết một bình luận