Mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm chuẩn nhất 2023

Phần thi phát âm được xem như một cực hình của các bạn học sinh mỗi khi nhắc đến môn tiếng Anh. Nhưng đó là khi chưa biết qua mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm thôi. Hãy cùng tham khảo nội dung bài viết dưới đây của DapAnChuan.com để cải thiện điểm số môn tiếng Anh của bạn.

Phần thi phát âm trong môn tiếng Anh là gì?

Phần thi phát âm là một phần thi quan trọng và không thể thiếu trong môn tiếng Anh. Nhiệm vụ chính của phần thi này là kiểm tra khả năng phát âm chính xác của từng âm tiết và đánh giá khả năng giao tiếp và hiểu ngôn ngữ tiếng Anh của học sinh.

Bài thi phát âm trong tiếng Anh thường có các dạng phổ biến như phát âm nguyên âm, phụ âm, phát âm các từ có đuôi s/es và đuôi ed. Mỗi dạng bài thi này đều có quy tắt và yêu cầu riêng biệt mà học sinh cần nắm vững.

mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm
Mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm chuẩn nhất

Trong phần thi phát âm, học sinh sẽ được yêu cầu phát âm các từ, câu hoặc đoạn văn theo các quy tắc. Việc này đòi hỏi học sinh phải biết cách phát âm đúng âm tiết, nhịp điệu, trọng âm, cách sử dụng dấu thanh,… Khả năng phát âm chính xác sẽ giúp học sinh truyền đạt thông điệp rõ ràng và hiểu quả trong tiếng Anh.

Các dạng bài phần phát âm quan trọng

Trong phần thi phát âm của môn tiếng Anh sẽ 4 dạng phổ biến nhất là dạng bài phát âm nguyên âm, phụ âm, phát âm từ có đuôi s/es và đuôi ed. Cụ thể về từng dạng này như sau:

  • Phát âm nguyên âm: Trọng tâm của dạng bài này là phát âm chính xác các nguyên âm trong tiếng Anh. Học sinh cần hiểu và áp dụng các quy tắc về nguyên âm đơn và nguyên âm đôi, bao gồm cả âm đầu và âm cuối của từ. Ví dụ, phát âm đúng của /æ/ trong từ “cat” hoặc phát âm đúng của /əʊ/ trong từ “home”.
  • Phát âm phụ âm: Trong dạng bài này, học sinh phải tập trung vào việc phát âm đúng các phụ âm trong tiếng Anh. Bao gồm phân biệt các âm thanh tương tự nhưng có cách phát âm khác nhau, ví dụ như /p/ và /b/, /t/ và /d/, /k/, /g/.
  • Phát âm s/es: Dạng bài này thường tập trung vào phát âm chính xác của các từ có hậu tố s hoặc es để chỉ số nhiều hoặc động từ ở thì hiện tại. Học sinh cần biết cách phân biệt giữa /s/, /z/ và /ɪz/ khi phát âm các từ như “cats”, “dogs” và “watches”.
  • Phát âm đuôi ed: Trọng tâm của dạng bài này là phát âm chính xác của các từ có hậu tố ed để chỉ động từ ở thì quá khứ. Học sinh cần biết cách phát âm /t/, /d/ hoặc /ɪd/ tùy thuộc vào âm cuối của động từ. Ví dụ, phát âm đúng của “walked”, “played” và “wanted”.

Mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm chuẩn nhất

Dưới đây là một số mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phân phát âm theo từng dạng mà dapanchuan.com tổng hợp được từ nhiều nguồn uy tín. Chắc chắn những nội dung này sẽ giúp bạn không bị liệt môn tiếng Anh nữa.

Dạng bài phát âm s/es

Dạng bài phát âm có đuôi là s/es là dạng mà hay ra nhất trong các đề thi tiếng Anh. Mội số mẹo sau đây sẽ “gánh” bạn vượt qua mọi bài kiểm tra dạng này:

  • Khi động từ kết thúc bằng âm -f, -k, -p, -t, khi thêm s/es, âm cuối sẽ được phát âm là /s/. Mẹo để nhớ: “Tiền (bay) khắp phố phường”. Ví dụ: “cats” (/kæts/), “walks” (/wɔːks/), “hops” (/hɒps/), “shouts” (/ʃaʊts/).
  • Khi động từ kết thúc bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, -ce, khi thêm s/es, âm cuối sẽ được phát âm là /iz/. Mẹo để nhớ: “O Chanh Sợ Xấu Shợ Zà”. Ví dụ: “kisses” (/ˈkɪsɪz/), “wishes” (/ˈwɪʃɪz/), “boxes” (/ˈbɒksɪz/), “buzzes” (/ˈbʌzɪz/).
  • Các động từ còn lại, khi thêm s/es, âm cuối sẽ được phát âm là /z/. Ví dụ: “dogs” (/dɒɡz/), “cars” (/kɑːrz/), “plays” (/pleɪz/).

Dạng bài phát âm ed

Một số mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm dạng bài có đuôi ed chuẩn nhất từ trước đến nay:

  • Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/, khi thêm đuôi -ed, âm cuối sẽ được phát âm là /id/. Ví dụ: “waited” (/weɪtɪd/), “ended” (/ɛndɪd/).
  • Khi động từ kết thúc bằng âm /s/, /k/, /th/, /ʃ/, /ch/, /p/, /f/, /tʃ/, khi thêm đuôi -ed, âm cuối sẽ được phát âm là /t/. Đây là một cách nhớ mẹo “Khi sang sông phải chờ thu phí”. Ví dụ: “passed” (/pæst/), “walked” (/wɔkt/), “laughed” (/læft/).
  • Các động từ còn lại, khi thêm đuôi -ed, âm cuối sẽ được phát âm là /d/. Ví dụ: “played” (/pleɪd/), “hoped” (/hoʊpt/), “arrived” (/əˈraɪvd/).
mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm
Mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phát âm cuối ed

Lưu ý rằng mẹo này chỉ áp dụng cho phần phát âm “ed” của các động từ trong tiếng Anh và vẫn có một số trường hợp đặc biệt.

Dạng bài phát âm nguyên âm

Đối với dạng bài phát âm nguyên âm sẽ yêu cầu học sinh xác định và phát âm được các nguyên âm. Một số nguyên tắc sau đây được xem là mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm nguyên âm dành cho bạn:

/ʌ/

  • Nhóm “u”: Much, such, cut, tuck, luck, drum, rug, shut, stunt, hunt.
  • Nhóm “o”: Come, some, done, love, shove, dove, glove, above, oven, son.
  • Nhóm “oo”: Blood, flood, brook, shook, good, hood, stood, understood, wood, wool.
  • Nhóm “ou”: Young, among, touch, double, tough, southern, country, cousin, scout, shout.
  • Nhóm “oe”: Does, goes, toes, foes, roe, loaves, cloves, clothes, hose, pose.

/e/

  • Nhóm “e”: Pen, ten, step, well, bed, help, tell, red, net, web.
  • Nhóm “ea”: Dead, thread, spread, instead, bread, dread, tread, head, lead, weather.
  • Nhóm “a”: Apple, cat, hat, black, map, jam, glad, hand, last, fast.

/ɒ/

  • Nhóm “a”: Watch, squat, swap, wander, wander, what, swan, wander, squash, swamp.
  • Nhóm “o”: Block, long, dog, song, fog, log, cost, lost, cross, toss.

/ʊ/

  • Nhóm “o”: Wolf, woman, won, wolfhound, wonky, womb, woo, wood, wool, woodpecker.
  • Nhóm “u”: Pull, put, full, bull, push, cushion, bush, sugar, tusk, tuck.
  • Nhóm “oo”: Look, foot, good, hook, cook, stood, book, shook, nook, wool.
  • Nhóm “ou”: Would, should, could, took, shook, would’ve, should’ve, could’ve, took off, outlook.

/ə/

  • Nhóm “a”: Banana, agenda, plaza, papaya, mascara, stamina, camera, lava, saga, drama.
  • Nhóm “e”: Garden, paper, under, member, gender, tender, center, enter, letter, render.
  • Nhóm “o”: Correct, doctor, police, promote, control, provoke, compose.
  • Nhóm “u”: Support, occur, disturb, occur, return, occur, refer, incur, prefer.
  • Nhóm “ou”: Colour, neighbour, behaviour, flavour, honour, humour, splendour, labour, contour, devour.

/ɑː/

  • Nhóm “al”: Hall, tall, install, ball, install, stall, small, install, install, install.
  • Nhóm “ar”: Car, bar, card, hard, start, park, dark, smart, charm, spark.
  • Nhóm “ear”: Heart, hearth, clear, near, year, fear, tear, gear, appear, spear.

/ɔː/

  • Nhóm “or”: Bore, shore, bored, score, ignore, restore, explore, adore, snore.
  • Nhóm “ar”: War, sharp, star, depart, market, carpet, guitar, embark, spark.
  • Nhóm “au”: Cause, caught, taught, author, auto, applaud, laundry, August.
  • Nhóm “ou”: Four, bought, sought, thought, drought, ought, brought, fought.
  • Nhóm “a”: Wall, walk, ball, small, call, install, fall, hall, recall, install.

/uː/

  • Nhóm “u”: Rude, dune, clue, glue, flute, brute, pursue, amuse, juice, value.
  • Nhóm “o”: Lose, nose, rose, chose, pose, prose, compose, suppose, overdose, disclose.
  • Nhóm “oe”: Shoes, goes, woes, foes, clothes, those, nose, pose, expose, chose.
  • Nhóm “ou”: Soup, group, route, shout, scout, pout, devout, throughout, sprout, about.
  • Nhóm “oo”: Cool, food, goose, moon, soon, smooth, proof, roof, choose, spoon.
  • Nhóm “ew”: Crew, flew, drew, brew, chew, threw, screw, renew, pursue, few.

/ɜː/

  • Nhóm “ir”: Shirt, birth, bird, dirt, flirt, twirl, skirt, fir, spurt, squirt.
  • Nhóm “ur”: Burn, hurt, purple, turn, church, nurse, burst, curse, spur, surf.
  • Nhóm “or”: Word, worst, work, worm, worth, world, worship, worn, worth.
  • Nhóm “er”: Her, terminal, terminate, herb, kernel, fern, deserve, preserve.

Dạng bài phát âm phụ âm

Tương tự phát âm nguyên âm, khi làm bài phát âm phụ âm cũng có một số nguyên tắc cụ thể như sau:

/p/

  • Nhóm “p”: Path, apple, happy, pepper, people, purple, jump, top, stop, sip.

/s/

  • Nhóm “s”: Sun, sister, bus, miss, dress, hiss, loss, pass, glass, his.
  • Nhóm “x”: Mix, fix, box, six, tax, next, text, exit, exam, excuse.
  • Nhóm “c”: Cancel, concert, place, ice, success,…

/b/

  • Nhóm “b”: Best, cupboard, banana, job, rabbit, rubber, hobby, rob, rib.

/z/

  • Nhóm “z”: Zoom, zoo, breeze, frozen, puzzle, seizure, prize, analyze, dizzy, amaze.
  • Nhóm “s”: Bays, wise, moves, house, raise, dress, press, pass, success, discuss.
  • Nhóm “x”: Example, exhausted, exact, expert, explore, mix, fix, examine, context, maximum.

/dʒ/

  • Nhóm “g”: Language, age, village, luggage, college.
  • Nhóm “j”: Object, juice, jelly, June, jeans.

/tʃ/

  • Nhóm “ch”: Choose, chair, champion, chat, chicken.
  • Nhóm “tr”: Train, tree, trash, truck, trick.
  • Nhóm “t” (đuôi “ture”): Mixture, nature, capture, feature, creature.

/θ/

  • Nhóm “th”: Thick, thunder, earth, fourth, bath.

/ð/

  • Nhóm “th”: Sunbathe, them, weather, clothes, smooth.

/ʃ/

  • Nhóm “sh”: Should, English, fashion, push, brush.
  • Nhóm “t” (các đuôi “tion”): Nation, information, motion, solution, creation.
  • Nhóm “s”: Sure, sugar, treasure, measure, pleasure.
  • Các đuôi “cious”: Delicious, precious, suspicious, ambitious, cautious.
  • Các đuôi “tious”: Spacious, gracious, infectious, cautious, contentious.

/ʒ/

  • Đuôi “sure”: Measure, leisure, treasure, pleasure, closure.
  • Đuôi “sion”: Decision, occasion, vision, explosion, mansion.

Một số bài tập trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm và đáp án

Dưới đây là một số bài tập phần phát âm mà bạn có thể làm thử:

a) A. grammar B. damage C. mammal D. drama

b) A. dynamic B. typical C. cynicism D. hypocrite

c) A. gate B. gem C. gaze D. gaudy

d) A. thus B. thumb C. sympathy D. then

e) A. lays B. says C. stays D. plays

f) A. scholarship B. chaos C. cherish D. chorus

g) A. sign B. minor C. rival D. trivial

h) A. message B. privilege C. college D. collage

i) A. beard B. rehearse C. hearsay D. endearment

Đáp án chi tiết

a) Đáp án: C. mammal

b) Đáp án: B. typical

c) Đáp án: D. gaudy

d) Đáp án: A. thus

e) Đáp án: C. stays

f) Đáp án: B. chaos

g) Đáp án: B. minor

h) Đáp án: D. collage

i) Đáp án: A. beard

Nội dung bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ các mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm dành cho bạn. Tuy nhiên không nên ỷ lại vào những kiến thức đó mà hãy luyện tập thường xuyên thì bạn mới có thể cải thiện môn ngoại ngữ này được.

Viết một bình luận