Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O (Đặc Nguội Nóng + Loãng) Cân bằng phương trình chuẩn 2023

Phương trình: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O

Cân bằng phương trình: 2Al + 6HNO3 → 2Al(NO3)3 + N2O + 3H2O.

Vậy để tìm hiểu chi tiết cách cân bằng và giải phương trình các phương trình Al + HNO3 chuẩn nhất, mọi người hãy cùng theo dõi những chia sẻ dưới đây của Đáp Án Chuẩn.

Điều kiện phản ứng Al ra Al(NO3)3

Để có phản ứng giữa nhôm (Al) và axit nitric (HNO3) tạo thành nhôm nitrat (Al(NO3)3), cần có điều kiện như sau:

  1. Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ bình thường.
  2. Cần sử dụng axit nitric đặc (đặc hơn 70%) để có thể tác dụng với nhôm và tạo ra sản phẩm nhôm nitrat (Al(NO3)3).
  3. Axit nitric phải ở dạng đặc để ngăn ngừa sự tạo thành lớp bảo vệ oxit bên ngoài nhôm, giúp cho phản ứng diễn ra nhanh hơn.
  4. Cần đảm bảo an toàn khi tiến hành phản ứng, vì axit nitric đặc có tính ăn mòn rất cao và có thể gây ra nguy hiểm nếu không thực hiện đúng quy trình an toàn.
  5. Cần sử dụng thiết bị bảo hộ đúng quy cách, bao gồm kính bảo vệ, áo bảo hộ, găng tay, khẩu trang và nơi làm việc phải có đầy đủ hệ thống thông gió để đảm bảo sức khỏe của người thực hiện phản ứng.

Phương trình ion rút gọn khi cho Al + HNO3

Khi cho nhôm (Al) tác dụng với axit nitric (HNO3), phản ứng xảy ra theo phương trình:

Al + 4HNO3 → Al(NO3)3 + 2NO2 + 2H2O

Phương trình trên có thể được rút gọn dưới dạng phương trình ion bằng cách phân ly hoàn toàn các chất trong phản ứng, ta có:

Al + 4H+ + 4NO3- → Al3+ + 3NO3- + 2NO2↑ + 2H2O

Phương trình ion rút gọn trên cho thấy rõ các ion tham gia và sản phẩm của phản ứng, trong đó 2 ion nitrat (NO3-) được tạo thành trong quá trình phản ứng, một phân tử khí nitrous oxide (NO2) và hai phân tử nước (H2O) cũng được tạo ra.

Cách thực hiện phản ứng hóa học cho Al tác dụng với HNO3

Phản ứng giữa nhôm (Al) và axit nitric (HNO3) tạo ra nhôm nitrat (Al(NO3)3), khí nitrous oxide (N2O) và nước (H2O). Đây là một phản ứng nguy hiểm vì axit nitric đặc có tính ăn mòn rất cao và có thể gây ra nguy hiểm nếu không thực hiện đúng quy trình an toàn. Dưới đây là cách thực hiện phản ứng nhôm tác dụng với axit nitric:

+ Chuẩn bị vật liệu:

  1. Nhôm: tốt nhất nên dùng nhôm hạt nhỏ, bột nhôm hoặc lá nhôm đã nghiền nhỏ.
  2. Axit nitric đặc: cần phải đảm bảo chất lượng axit nitric đặc hơn 70%.
  3. Bình phản ứng: chọn bình thủy tinh, sạch, khô, có nắp đậy kín, có thể chịu được axit nitric đặc và không bị ăn mòn.

+ Thực hiện phản ứng:

  1. Đeo đầy đủ bảo hộ: kính bảo vệ, áo bảo hộ, găng tay, khẩu trang.
  2. Đặt bình phản ứng lên một chất hút ẩm để tránh bị trượt và đổ.
  3. Cho lượng axit nitric đặc vào bình phản ứng.
  4. Thêm từ từ nhôm vào bình phản ứng (vì phản ứng diễn ra rất nhanh khi nhôm được thả vào axit nitric đặc).
  5. Đậy nắp kín trên bình phản ứng để tránh khí N2O thoát ra.
  6. Quan sát sự thay đổi của hỗn hợp phản ứng, phản ứng diễn ra nhanh và có thể sinh ra khí nitrous oxide (N2O) và nước (H2O).
  7. Sau khi phản ứng hoàn tất, chờ cho bình phản ứng nguội đến nhiệt độ phòng.
  8. Đổ dung dịch ra khỏi bình phản ứng và rửa sạch bình phản ứng với nước.

+ Xử lý chất thải:

  1. Chất thải của phản ứng này rất nguy hiểm, phải được xử lý một cách an toàn và đúng quy trình. Có thể chôn hoặc đốt cháy chất thải trong điều kiện an toàn.

Lưu ý: Cần chú ý đến an toàn khi thực hiện phản ứng này, bởi vì axit nitric đặc là một chất rất nguy hiểm và có thể gây bỏng nặng.

Al tác dụng với HNO3 ra chất gì?

“Al” là ký hiệu hóa học của nguyên tố nhôm. Khi nhôm phản ứng với axit nitric (HNO3), sẽ tạo ra oxit nitric (NO) và muối nitrat của nhôm (Al(NO3)3):

2 Al + 6 HNO3 → 2 Al(NO3)3 + 3 H2O + 2 NO

Trong quá trình phản ứng này, nhôm bị oxi hóa và ion hóa thành Al3+, còn axit nitric bị khử thành oxit nitric (NO). Chất sản phẩm cuối cùng là muối nitrat của nhôm (Al(NO3)3) và nước (H2O) được tạo ra.

Lưu ý rằng phản ứng này là một phản ứng oxi-hoá khử, cần cẩn thận khi thực hiện để tránh tai nạn.

Hiện tượng hóa học khi cho Al tác dụng với HNO3

Khi cho Al tác dụng với HNO3, chúng ta có thể quan sát được các hiện tượng hóa học sau:

  1. Khí nitơ (N2O) được phát ra: Do HNO3 bị khử thành NO, sau đó NO phản ứng với O2 trong không khí tạo ra N2O.
  2. Bọt khí trong suốt (khí nitơ): N2O được tạo ra trong quá trình phản ứng và thoát ra dưới dạng bọt khí trong suốt.
  3. Nhiệt độ tăng: Phản ứng giữa Al và HNO3 là một phản ứng exothermic, nghĩa là nhiệt độ tăng lên do sự giải phóng nhiệt trong quá trình phản ứng.
  4. Sủi bọt: Trong quá trình phản ứng, các bọt khí N2O và khí nitơ được giải phóng và tạo ra các sủi bọt trên bề mặt hỗn hợp phản ứng.
  5. Màu nâu của dung dịch: Al(NO3)3 được tạo ra trong quá trình phản ứng, và dung dịch trở nên màu nâu do sự hình thành các ion nitơ trong dung dịch.

Tóm lại, khi cho Al tác dụng với HNO3, chúng ta quan sát được các hiện tượng hóa học như sự phát ra khí nitơ, sủi bọt, nhiệt độ tăng và dung dịch trở nên màu nâu.

Cách cân bằng phương trình Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O

Tùy theo điều kiện tác dụng mà cách cân bằng phương trình Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O cũng khác nhau, cụ thể như sau:

Cân bằng PT Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O điều kiện loãng

Phương trình hóa học cho phản ứng giữa nhôm (Al) và axit nitric (HNO3) trong điều kiện loãng là:

2 Al + 6 HNO3 → 2 Al(NO3)3 + 3 N2O + 6 H2O

Phương trình này đã được cân bằng. Trong quá trình phản ứng, 2 nguyên tử nhôm phản ứng với 6 phân tử axit nitric, tạo thành 2 phân tử của muối nitrat của nhôm (Al(NO3)3), 3 phân tử khí nitơ oxit (N2O) và 6 phân tử nước (H2O).

Điều kiện loãng có thể được hiểu là dung dịch axit nitric có nồng độ thấp, thường là dưới 60%. Nếu nồng độ axit nitric quá cao, phản ứng sẽ không chỉ tạo ra muối nitrat của nhôm, mà còn tạo ra các sản phẩm phụ khác như NO, NO2, N2O4 và HNO2. Do đó, điều kiện loãng rất quan trọng trong phản ứng này.

Cân bằng PT Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O điều kiện đặc nguội

Phương trình hóa học cho phản ứng giữa nhôm (Al) và axit nitric (HNO3) trong điều kiện đặc nguội là:

8 Al + 24 HNO3 → 8 Al(NO3)3 + 4 N2O + 15 H2O

Phương trình đã được cân bằng. Trong quá trình phản ứng, 8 nguyên tử nhôm phản ứng với 24 phân tử axit nitric, tạo thành 8 phân tử của muối nitrat của nhôm (Al(NO3)3), 4 phân tử khí nitơ oxit (N2O) và 15 phân tử nước (H2O).

Trong điều kiện đặc nguội, phản ứng giữa nhôm và axit nitric được thực hiện ở nhiệt độ thấp hơn so với điều kiện thông thường, nhằm hạn chế sự phân hủy sản phẩm và ngăn chặn sự oxi hóa của axit nitric. Khi phản ứng diễn ra, hơi nước và khí nitơ oxit được sinh ra.

Cân bằng PT Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O điều kiện đặc nóng

Phương trình hóa học cho phản ứng giữa nhôm (Al) và axit nitric (HNO3) trong điều kiện đặc nóng là:

2 Al + 6 HNO3 → 2 Al(NO3)3 + N2O + 3 H2O

Phương trình trên đã được cân bằng. Trong quá trình phản ứng, 2 nguyên tử nhôm phản ứng với 6 phân tử axit nitric, tạo thành 2 phân tử của muối nitrat của nhôm (Al(NO3)3), 1 phân tử khí nitơ oxit (N2O) và 3 phân tử nước (H2O).

Trong điều kiện đặc nóng, phản ứng giữa nhôm và axit nitric được thực hiện ở nhiệt độ cao hơn so với điều kiện thông thường, để tăng tốc độ phản ứng. Khi phản ứng diễn ra, nhiệt được sinh ra và khí nitơ oxit được sinh ra.

Các bài tập về phản ứng hóa học của Nhôm Al

Dưới đây là một số bài tập về phản ứng hóa học của nhôm:

  1. Viết phương trình phản ứng giữa nhôm và oxi trong không khí: 4 Al (s) + 3 O2 (g) → 2 Al2O3
  2. Tính khối lượng nhôm cần để phản ứng hoàn toàn với 25 g oxit sắt (III) để tạo thành nhôm oxit và sắt.
  3. Viết phương trình phản ứng giữa nhôm và nước để tạo thành hidroxit nhôm và khí hiđro: 2Al(s) + 6H2O(l) → 2Al(OH)3(aq) + 3H2(g)
  4. Tính thể tích khí hiđro (đktc) sinh ra khi phản ứng 30 g nhôm với axit clohidric loãng dư.
  5. Viết phương trình phản ứng giữa nhôm và dung dịch hydroxit natri để tạo thành hidroxit nhôm và muối natri: 2Al(s) + 2NaOH(aq) + 6H2O(l) → 2NaAl(OH)4(aq) + 3H2(g)
  6. Tính khối lượng nhôm cần để phản ứng hoàn toàn với 250 ml dung dịch hydroxit natri 0,1 M.
  7. Viết phương trình phản ứng giữa nhôm và axit clohidric để tạo thành muối cloua nhôm và khí hiđro.
  8. Tính khối lượng nhôm cần để phản ứng hoàn toàn với 0,1 mol axit clohidric để tạo thành muối cloua nhôm và khí hiđro.

Cách học thuộc Al + HNO3

Để học thuộc phương trình hóa học của phản ứng giữa Nhôm và HNO3, bạn có thể áp dụng một số cách sau:

  1. Hiểu rõ ý nghĩa của phương trình hóa học: Phương trình hóa học của phản ứng giữa Nhôm và HNO3 mô tả quá trình tác dụng của kim loại Nhôm với axit nitric, tạo ra muối nitrat của Nhôm (Al(NO3)3), khí nitơ oxit (N2O) và nước (H2O). Nếu bạn hiểu rõ ý nghĩa của phương trình hóa học, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ nó hơn.
  2. Phân tích cấu trúc và tính chất của các chất tham gia và sản phẩm: Việc phân tích cấu trúc và tính chất của các chất tham gia và sản phẩm sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách mà phản ứng diễn ra. Ví dụ, Nhôm là một kim loại, HNO3 là một axit, Al(NO3)3 là một muối nitrat, N2O là một khí nitơ oxit, và H2O là một chất lỏng. Bằng cách nắm vững các tính chất này, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ phương trình hóa học hơn.
  3. Luyện tập viết phương trình hóa học: Luyện tập viết phương trình hóa học là một cách tốt để học thuộc phản ứng giữa Nhôm và HNO3. Bạn có thể sử dụng các bài tập trên sách giáo khoa hoặc trên mạng để luyện tập.
  4. Sử dụng các kỹ thuật học thuộc khác nhau: Bạn có thể sử dụng các kỹ thuật học thuộc khác nhau để ghi nhớ phương trình hóa học, chẳng hạn như viết lại nhiều lần, học bằng trực giác, kết hợp với hình ảnh hoặc nhớ theo bài hát. Các kỹ thuật này sẽ giúp bạn học thuộc phương trình hóa học một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Mẹo làm bài tập Al + HNO3 đạt điểm cao

Để làm bài tập về phản ứng giữa Nhôm và HNO3 đạt điểm cao, bạn có thể tham khảo các mẹo sau:

  1. Đọc đề bài và yêu cầu đề bài kỹ càng: Để đạt được điểm cao trong bài tập, bạn cần đọc đề bài và yêu cầu đề bài kỹ càng để hiểu rõ yêu cầu của đề bài. Nếu bạn không hiểu rõ yêu cầu của đề bài, bạn sẽ khó có thể làm bài tốt.
  2. Biết cách tính toán số mol của các chất trong phản ứng: Để tính được số mol của các chất trong phản ứng giữa Nhôm và HNO3, bạn cần biết công thức tính số mol của một chất, số mol của một chất có thể được tính bằng khối lượng chất đó chia cho khối lượng mol của chất đó.
  3. Biết cách sử dụng định luật bảo toàn khối lượng và số mol trong phản ứng: Định luật bảo toàn khối lượng và số mol cho biết trong phản ứng hóa học, tổng khối lượng và số mol của các chất tham gia bằng tổng khối lượng và số mol của các sản phẩm. Bằng cách sử dụng định luật này, bạn có thể tính được số mol và khối lượng của các chất tham gia và sản phẩm trong phản ứng giữa Nhôm và HNO3.
  4. Sử dụng công thức để tính nhiệt độ phản ứng và nhiệt lượng phản ứng: Nhiệt độ phản ứng và nhiệt lượng phản ứng là hai khái niệm quan trọng trong phản ứng hóa học. Bằng cách sử dụng công thức, bạn có thể tính được nhiệt độ phản ứng và nhiệt lượng phản ứng của phản ứng giữa Nhôm và HNO3.
  5. Đọc lại bài tập và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nộp: Sau khi làm xong bài tập, bạn cần đọc lại bài tập và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nộp để chắc chắn rằng không có lỗi sai và đáp án của mình là chính xác.

Ứng dụng của phản ứng Al + HNO3 trong đời sống

Phản ứng giữa nhôm và axit nitric (HNO3) có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp, bao gồm:

  1. Làm chất tẩy rửa: Phản ứng giữa nhôm và axit nitric tạo ra khí nitơ monôxít (N2O) và nước (H2O). Khí nitơ monôxít này được sử dụng trong việc sản xuất chất tẩy rửa và chất làm sạch.
  2. Sản xuất thuốc nổ: Nitrat nhôm (Al(NO3)3) có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ, bao gồm cả thuốc nổ tên lửa.
  3. Sản xuất mực in: Nhôm nitrat (Al(NO3)3) được sử dụng trong việc sản xuất mực in. Phản ứng giữa nhôm và axit nitric tạo ra nhôm nitrat, một chất rắn màu trắng có tính hút ẩm. Chất này được sử dụng làm chất tạo màu trong sản xuất mực in.
  4. Sản xuất chất bảo quản gỗ: Nitrat nhôm (Al(NO3)3) có tính chống mục nát và côn trùng, do đó nó được sử dụng như một chất bảo quản gỗ.
  5. Sản xuất hóa chất khác: Nhôm nitrat cũng được sử dụng trong sản xuất hóa chất khác, bao gồm chất nhuộm da, chất tẩy, và chất xúc tác trong phản ứng hóa học khác.

Tài liệu dạy bài Al + HNO3

Đây là tài liệu dạy về phản ứng giữa nhôm và axit nitric (Al + HNO3) và các bài tập liên quan:

  1. Định nghĩa: Phản ứng giữa nhôm và axit nitric (Al + HNO3) là phản ứng oxi-hoá khử trong đó nhôm (Al) bị oxi hóa thành ion nhôm (Al3+) và axit nitric (HNO3) bị khử thành khí nitơ monôxít (N2O) và nước (H2O).
  2. Cân bằng phản ứng: Phản ứng giữa nhôm và axit nitric có thể được cân bằng như sau: 2Al + 6HNO3 → 2Al(NO3)3 + 3N2O + 3H2O
  3. Điều kiện phản ứng: Phản ứng giữa nhôm và axit nitric xảy ra ở điều kiện đặc và lạnh.
  4. Ứng dụng: Phản ứng giữa nhôm và axit nitric có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp, bao gồm sản xuất chất tẩy rửa, thuốc nổ, mực in, chất bảo quản gỗ và sản xuất hóa chất khác.

Bài tập:
a) Cân bằng phương trình phản ứng giữa nhôm và axit nitric.
b) Tính khối lượng nitơ monôxít (N2O) được tạo ra khi 4,5 gam nhôm (Al) phản ứng với dư axit nitric (HNO3).
c) Tính khối lượng nhôm nitrat (Al(NO3)3) được tạo ra khi 10 gam nhôm (Al) phản ứng với dư axit nitric (HNO3).

Lời giải:
a) 2Al + 6HNO3 → 2Al(NO3)3 + 3N2O + 3H2O
b) Theo phương trình phản ứng, 2 mol nhôm (Al) tương ứng với 3 mol khí nitơ monôxít (N2O).
Vì vậy, khối lượng N2O được tạo ra từ 4,5 gam nhôm là: (4,5/27) x (3/2) x 44 = 11,0 gam.
c) Theo phương trình phản ứng, 2 mol nhôm (Al) tương ứng với 1 mol nhôm nitrat (Al(NO3)3).
Vì vậy, khối lượng nhôm nitrat được tạo ra từ 10 gam nhôm là: (10/27) x 2 x 212 = 156,3 gam.

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về phương trình cho Al + HNO3 mà mọi người có thể tham khảo. Hi vọng với những thông tin mà Đáp Án Chuẩn vừa chia sẻ, mọi người sẽ biết cách thực hiện phản ứng cho nhôm tác dụng Axit Nitric trong điều kiện loãng, đặc nguội, đặc nóng, đồng thời biết cách cân bằng phương trình chuẩn nhất.

Viết một bình luận