Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường bắt gặp những kí tự đặc biệt ở khắp mọi nơi, đặc biệt là “@”, một ký tự có tần suất xuất hiện khá lớn. Vậy đã bao giờ bạn thắc mắc “@” trong tiếng Trung đọc là gì không? Hoặc làm thế nào để đọc các ký tự đặc biệt khác trong tiếng Trung? Hôm nay hãy cùng Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu kỹ hơn về ký tự đặc biệt này trong quá trình học tiếng Trung nhé!
@ trong tiếng Trung là gì?
@ trong tiếng Trung là 艾特 /ài tè/. Ký hiệu “@” không phải là một biểu tượng mới mẻ, mà nó có nguồn gốc và lịch sử lâu dài đối với tiếng Trung. Ban đầu, nó được sử dụng trong các ngữ cảnh công việc để chỉ địa chỉ email, nhưng sau đó nhanh chóng lan truyền vào môi trường trực tuyến xã hội.
Các trường hợp sử dụng @ trong tiếng Trung
Ký tự “@” có nhiều trường hợp sử dụng trong tiếng Trung, đặc biệt là trong môi trường trực tuyến. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
- Địa chỉ Email: Trong địa chỉ email, ký tự “@” được sử dụng để phân tách giữa tên người dùng và tên miền, ví dụ: [email protected].
- Mạng xã hội: Trên các nền tảng mạng xã hội, “@” được sử dụng để đề cập đến người dùng khác trong các bài viết, bình luận hoặc tin nhắn. Khi bạn đề cập đến tên người dùng của ai đó bằng cách sử dụng “@” trước tên họ, họ sẽ nhận được thông báo về bài đăng hoặc bình luận của bạn
- Chỉ định người nhận: Khi viết bài viết hoặc tin nhắn, “@” có thể được sử dụng để chỉ định người nào đó là người nhận chính của thông điệp được gửi.
Một số kí tự đặc biệt khác trong tiếng Trung
Ngoài “@” chúng ta cũng sẽ thường xuyên bắt gặp một số ký tự khác khi đọc, viết email, văn bản hay chỉ đơn giản lướt mạng xã hội. Hãy cùng Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu thêm các ký tự này là gì trong tiếng Trung nhé!
Ký tự | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
– | Gạch ngang | 破折号 | /Pò zhé hào/ |
. | Dấu chấm | 句号 | /Jù hào/ |
/ | Gạch chéo | 斜杠 | /Xié gāng/ |
_ | Gạch dưới | 下划线 | /Xià huà xiàn/ |
> | Lớn hơn | 大于号 | /Dà yú hào/ |
< | Nhỏ hơn | 小于号 | /Xiǎo yú hào/ |
% | Phần trăm | 百分号 | /Bǎi fēn hào/ |
# | Dấu thăng | 井号 | /Jǐng hào/ |
& | Và | 和号 | /Hé hào/ |
() | Ngoặc đơn | 括号 | /Guā hào/ |
: | Hai chấm | 冒号 | /Mào hào/ |
, | Dấu phẩy | 逗号 | /Dòu hào/ |
… | Dấu ba chấm | 省略号 | /Shěng lüè hào/ |
? | Dấu chấm hỏi | 问号 | /Wèn hào/ |
“” | Dấu ngoặc kép | 引号 | /Yǐn hào/ |
* | Dấu sao | 星号 | /Xīng hào/ |
; | Dấu chấm phẩy | 分号 | /Fēn hào/ |
! | Dấu chấm than | 惊叹号 | /Jīng tàn hào/ |
[ ] | Dấu ngoặc vuông | 方括号 | /Fāng guā hào/ |
{ } | Dấu ngoặc nhọn | 花括号 | /Huā guā hào/ |
$ | Ký hiệu đô la | 美元符号 | /Měi yuán fú hào/ |
^ | Dấu mũ | 脱字符 | /Tuō zì fú/ |
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những thông tin cơ bản về “@” và một số ký tự khác trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích nhất về các ký tự này. Đừng quên thường xuyên theo dõi Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt để không bỏ lỡ các bài học tiếng Trung tiếp theo nhé!